- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nick OlijThủ môn
- 2 Said Bakari
Hậu vệ
- 3 Marvin YoungHậu vệ
- 4 Mike Eerdhuijzen
Hậu vệ
- 5 Patrick Van AanholtHậu vệ
- 8 Joshua Gaston KitolanoTiền vệ
- 6 Julian BaasTiền vệ
- 7 Mohamed NassohTiền vệ
- 10 Arno VerschuerenTiền vệ
- 11 Pelle Clement
Tiền vệ
- 9 Tobias Lauritsen
Tiền đạo
- 20 Youri SchoonderwaldtThủ môn
- 30 Dylan TevredenThủ môn
- 13 Rick MeissenHậu vệ
- 14 Teo QuinteroHậu vệ
- 12 Boyd ReithHậu vệ
- 22 Hamza el DahriTiền vệ
- 15 Mike KleijnTiền vệ
- 18 Abemly Meto Silu, MetinhoTiền vệ
- 21 Ayoub OufkirTiền vệ
- 17 Shunsuke MitoTiền đạo
- 16 Camiel NeghliTiền đạo
- 19 Charles Andreas BrymTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Peer Koopmeiners
16' Tobias Lauritsen(Joshua Gaston Kitolano) 1-1
45+2' Said Bakari
-
47' Sven Mijnans
-
59' Dave Kwakman
- 1-2
73' Sven Mijnans
-
85' Ernest Poku
90+2' Mike Eerdhuijzen
90+6' Pelle Clement
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 30 Denso KasiusHậu vệ
- 3 Wouter GoesHậu vệ
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 18 David Moller WolfeHậu vệ
- 6 Peer Koopmeiners
Tiền vệ
- 33 Dave Kwakman
Tiền vệ
- 26 Kees SmitTiền vệ
- 10 Sven Mijnans
Tiền vệ
- 35 Mexx MeerdinkTiền vệ
- 9 Troy ParrottTiền đạo
- 31 Daniel DeenThủ môn
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 34 Mees de WitHậu vệ
- 16 Seiya MaikumaHậu vệ
- 4 Bruno Martins IndiHậu vệ
- 28 Zico BuurmeesterTiền vệ
- 8 Jordy ClasieTiền vệ
- 21 Ernest Poku
Tiền đạo
- 7 Ruben van BommelTiền đạo
- 23 Mayckel LahdoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sparta Rotterdam
[16] VSAZ Alkmaar
[7] - 97Số lần tấn công119
- 32Tấn công nguy hiểm40
- 13Sút bóng5
- 4Sút cầu môn2
- 6Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi12
- 5Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 3Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 535Số lần chuyền bóng497
- 439Chuyền bóng chính xác396
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sparta Rotterdam
[16]AZ Alkmaar
[7] - 64' Bruno Martins Indi
Wouter Goes
- 65' Seiya Maikuma
David Moller Wolfe
- 65' Jordy Clasie
Dave Kwakman
- 66' Patrick Van Aanholt
Boyd Reith
- 67' Arno Verschueren
Shunsuke Mito
- 77' Ruben van Bommel
Mexx Meerdink
- 80' Joshua Gaston Kitolano
Camiel Neghli
- 83' Ernest Poku
Kees Smit
- 87' Said Bakari
Ayoub Oufkir
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sparta Rotterdam[16](Sân nhà) |
AZ Alkmaar[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 |
Sparta Rotterdam:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
AZ Alkmaar:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)