- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 31 Mattijs BranderhorstThủ môn
- 12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca PintoHậu vệ
- 4 Shawn AdewoyeHậu vệ
- 14 Rodrigo GuthHậu vệ
- 35 Mitchell DijksHậu vệ
- 80 Ryan FossoTiền vệ
- 32 Loreintz RosierTiền vệ
- 22 Samuel BastienTiền vệ
- 10 Alen Halilovic
Tiền đạo
- 7 Kristoffer Peterson
Tiền đạo
- 33 Ezequiel Eduardo BullaudeTiền đạo
- 71 Ramazan BayramThủ môn
- 40 Niels MartensThủ môn
- 5 Darijo GrujcicHậu vệ
- 6 Syb Van OtteleHậu vệ
- 77 Luka TunjicTiền vệ
- 20 Edouard MichutTiền vệ
- 23 Alessio Da CruzTiền vệ
- 8 Jasper DahlhausTiền vệ
- 85 Umaro EmbaloTiền đạo
- 28 Josip MitrovicTiền đạo
- 11 Makan AikoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
35' Sem Steijn(Michel Vlap)
-
38' Mees Hilgers
50' Alen Halilovic
-
61' Bart van Rooij
62' Kristoffer Peterson 1-1
- 1-2
67' Ricky van Wolfswinkel(Sem Steijn)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lars UnnerstallThủ môn
- 28 Bart van Rooij
Hậu vệ
- 2 Mees Hilgers
Hậu vệ
- 38 Max BrunsHậu vệ
- 34 Anass Salah-EddineHậu vệ
- 8 Youri RegeerTiền vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 11 Daan RotsTiền vệ
- 14 Sem Steijn
Tiền vệ
- 18 Michel VlapTiền vệ
- 10 Sam LammersTiền đạo
- 16 Issam El MaachThủ môn
- 22 Przemyslaq TytonThủ môn
- 5 Bas KuipersHậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 23 Michal SadilekTiền vệ
- 6 Carel EitingTiền vệ
- 7 Mitchell van BergenTiền đạo
- 30 Sayfallah LtaiefTiền đạo
- 9 Ricky van Wolfswinkel
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fortuna Sittard
[7] VSFC Twente Enschede
[5] - 96Số lần tấn công136
- 36Tấn công nguy hiểm36
- 8Sút bóng11
- 1Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi10
- 3Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 365Số lần chuyền bóng536
- 269Chuyền bóng chính xác438
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Fortuna Sittard
[7]FC Twente Enschede
[5] - 46' Loreintz Rosier
Makan Aiko
- 59' Mitchell van Bergen
Michel Vlap
- 59' Ricky van Wolfswinkel
Sam Lammers
- 63' Alen Halilovic
Alessio Da Cruz
- 78' Michal Sadilek
Sem Steijn
- 80' Samuel Bastien
Syb Van Ottele
- 80' Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Josip Mitrovic
- 80' Kristoffer Peterson
Umaro Embalo
- 88' Carel Eiting
Youri Regeer
- 88' Sayfallah Ltaief
Daan Rots
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fortuna Sittard[7](Sân nhà) |
FC Twente Enschede[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 1 |
Fortuna Sittard:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
FC Twente Enschede:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 11 trận(50%)