- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 3 Thomas BeelenHậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 6 Ramiz ZerroukiTiền vệ
- 4 Hwang In BumTiền vệ
- 23 Anis Hadj Moussa
Tiền vệ
- 27 Antoni MilamboTiền vệ
- 14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
Tiền vệ
- 19 Julian Simon Carranza
Tiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 64 Ismail KaThủ môn
- 18 Gernot TraunerHậu vệ
- 2 Bart NieuwkoopHậu vệ
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 34 Chris Kevin NadjeTiền vệ
- 24 Gjivai ZechielTiền vệ
- 10 Calvin StengsTiền vệ
- 49 Zepiqueno RedmondTiền đạo
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Julian Simon Carranza(Igor Guilherme Barbosa da Paixao) 1-0
34' Anis Hadj Moussa 2-0
-
47' Oliver Braude
-
57' Sam Kersten
78' Igor Guilherme Barbosa da Paixao(Gjivai Zechiel) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 44 Andries NoppertThủ môn
- 4 Sam Kersten
Hậu vệ
- 17 Nikolai HoplandHậu vệ
- 5 Pawel BochniewiczHậu vệ
- 45 Oliver Braude
Hậu vệ
- 6 Amara CondeTiền vệ
- 21 Espen van EeTiền vệ
- 20 Jacob TrenskowTiền vệ
- 8 Luuk BrouwersTiền vệ
- 14 Levi SmansTiền vệ
- 18 Ion NicolaescuTiền đạo
- 23 Jan BekkemaThủ môn
- 13 Mickey van der HartThủ môn
- 27 Mateja MilovanovicHậu vệ
- 2 Denzel HallHậu vệ
- 24 Danilo Al-SaedTiền vệ
- 19 Simon OlssonTiền vệ
- 26 Dimitris RallisTiền đạo
- 10 Ilias SebaouiTiền đạo
- 7 Che NunnelyTiền đạo
- 30 Alireza JahanbakhshTiền đạo
- 9 Daniel Seland KarlsbakkTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Feyenoord Rotterdam
[4] VSSC Heerenveen
[12] - 148Số lần tấn công58
- 69Tấn công nguy hiểm20
- 24Sút bóng7
- 7Sút cầu môn3
- 6Sút trượt0
- 11Cú sút bị chặn4
- 4Phạm lỗi14
- 7Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp4
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 623Số lần chuyền bóng392
- 554Chuyền bóng chính xác309
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Feyenoord Rotterdam[4](Sân nhà) |
SC Heerenveen[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Feyenoord Rotterdam:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 12 trận(52.17%)
SC Heerenveen:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 2 trận(7.41%)