- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jeroen HouwenThủ môn
- 4 Liam Van GelderenHậu vệ
- 17 Roshon van EijmaHậu vệ
- 3 Dario Van den BuijsHậu vệ
- 34 Luuk WoutersHậu vệ
- 24 Godfried RoemeratoeTiền vệ
- 23 Richard van der VenneTiền vệ
- 30 Daouda Weidmann
Tiền vệ
- 18 Sylvester van de WaterTiền đạo
- 9 Oskar ZawadaTiền đạo
- 19 Richonell MargaretTiền đạo
- 13 Joey KestingThủ môn
- 31 Luuk VogelsThủ môn
- 2 Julian LelieveldHậu vệ
- 33 Faissal Al MazyaniHậu vệ
- 14 Chris LokesaTiền vệ
- 35 Kevin FelidaTiền vệ
- 52 Mohamed Amine IhattarenTiền vệ
- 6 Yassin OukiliTiền vệ
- 22 Tim van de LooTiền vệ
- 8 Patrick VroeghTiền vệ
- 10 Reuven NiemeijerTiền đạo
- 7 Denilho CleoniseTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+1' Vito van Crooy
45+1' Daouda Weidmann
45+1' Daouda Weidmann
- 0-1
68' Koki Ogawa
- 0-2
74' Sami Ouaissa(Brayann Pereira)
- 0-3
90' Ivan Marquez Alvarez(Vito van Crooy)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4222
- 22 Robin RoefsThủ môn
- 2 Brayann PereiraHậu vệ
- 4 Ivan Marquez Alvarez
Hậu vệ
- 3 Philippe SandlerHậu vệ
- 24 Calvin VerdonkHậu vệ
- 6 Mees HoedemakersTiền vệ
- 23 Kodai SanoTiền vệ
- 7 Roberto Gonzalez BayonTiền vệ
- 10 Sontje HansenTiền vệ
- 32 Vito van Crooy
Tiền đạo
- 18 Koki Ogawa
Tiền đạo
- 31 Rijk JanseThủ môn
- 1 Stijn van GasselThủ môn
- 19 Lefteris LyratzisHậu vệ
- 17 Bram NuytinckHậu vệ
- 20 Lasse SchoneTiền vệ
- 8 Argyris DarelasTiền vệ
- 9 Kento ShiogaiTiền đạo
- 11 Basar OnalTiền đạo
- 25 Sami Ouaissa
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
RKC Waalwijk
[18] VSN.E.C. Nijmegen
[10] - 99Số lần tấn công110
- 47Tấn công nguy hiểm59
- 10Sút bóng20
- 3Sút cầu môn8
- 2Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn6
- 6Phạm lỗi12
- 4Phạt góc10
- 12Số lần phạt trực tiếp6
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 366Số lần chuyền bóng535
- 284Chuyền bóng chính xác453
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
RKC Waalwijk
[18]N.E.C. Nijmegen
[10] - 61' Bram Nuytinck
Philippe Sandler
- 69' Sami Ouaissa
Roberto Gonzalez Bayon
- 69' Basar Onal
Sontje Hansen
- 77' Richard van der Venne
Faissal Al Mazyani
- 77' Sylvester van de Water
Denilho Cleonise
- 77' Oskar Zawada
Yassin Oukili
- 78' Lefteris Lyratzis
Brayann Pereira
- 78' Kento Shiogai
Koki Ogawa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RKC Waalwijk[18](Sân nhà) |
N.E.C. Nijmegen[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
RKC Waalwijk:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 3 trận(8.82%)
N.E.C. Nijmegen:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)