- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Etienne VaessenThủ môn
- 7 Leandro BacunaHậu vệ
- 5 Marco RenteHậu vệ
- 43 Marvin Peersman
Hậu vệ
- 2 Wouter PrinsHậu vệ
- 14 Jorg SchreudersTiền vệ
- 6 Stije ResinkTiền vệ
- 8 Johan HoveTiền vệ
- 10 Luciano ValenteTiền vệ
- 29 Romano Postema
Tiền đạo
- 26 Thom van BergenTiền đạo
- 24 Dirk BaronThủ môn
- 21 Hidde JurjusThủ môn
- 36 Maxim MarianiHậu vệ
- 22 Finn StamHậu vệ
- 3 Thijmen BlokzijlHậu vệ
- 25 Thijs OostingTiền vệ
- 4 Joey PelupessyTiền vệ
- 27 Rui Jorge Monteiro MendesTiền đạo
- 9 Brynjolfur Darri WillumssonTiền đạo
- 11 Noam EmeranTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
30' Pelle Clement
31' Romano Postema 1-0
-
63' Abemly Meto Silu, Metinho
64' Marvin Peersman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nick OlijThủ môn
- 2 Boyd ReithHậu vệ
- 3 Marvin YoungHậu vệ
- 4 Mike EerdhuijzenHậu vệ
- 5 Said BakariHậu vệ
- 8 Joshua Gaston KitolanoTiền vệ
- 6 Pelle Clement
Tiền vệ
- 7 Kayky da Silva ChagasTiền vệ
- 10 Arno VerschuerenTiền vệ
- 11 Camiel NeghliTiền vệ
- 9 Tobias LauritsenTiền đạo
- 20 Youri SchoonderwaldtThủ môn
- 30 Dylan TevredenThủ môn
- 14 Rick MeissenHậu vệ
- 16 Julian BaasTiền vệ
- 15 Abemly Meto Silu, Metinho
Tiền vệ
- 18 Mohamed NassohTiền vệ
- 12 Ayoub OufkirTiền vệ
- 13 Mike KleijnTiền vệ
- 17 Shunsuke MitoTiền đạo
- 19 Charles Andreas BrymTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Groningen
[15] VSSparta Rotterdam
[13] - 125Số lần tấn công101
- 39Tấn công nguy hiểm38
- 8Sút bóng11
- 5Sút cầu môn3
- 2Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi11
- 4Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 388Số lần chuyền bóng533
- 282Chuyền bóng chính xác414
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Groningen
[15]Sparta Rotterdam
[13] - 25' Mohamed Nassoh
Kayky da Silva Chagas
- 46' Abemly Meto Silu, Metinho
Pelle Clement
- 46' Thom van Bergen
Brynjolfur Darri Willumsson
- 74' Shunsuke Mito
Camiel Neghli
- 79' Luciano Valente
Joey Pelupessy
- 82' Wouter Prins
Finn Stam
- 87' Charles Andreas Brym
Said Bakari
- 90+4' Stije Resink
Thijmen Blokzijl
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Groningen[15](Sân nhà) |
Sparta Rotterdam[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
FC Groningen:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Sparta Rotterdam:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)