- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nick OlijThủ môn
- 2 Said BakariHậu vệ
- 3 Marvin YoungHậu vệ
- 4 Mike EerdhuijzenHậu vệ
- 5 Djevencio van der Kust
Hậu vệ
- 6 Pelle Clement
Tiền vệ
- 8 Joshua Gaston KitolanoTiền vệ
- 7 Kayky da Silva ChagasTiền vệ
- 10 Arno VerschuerenTiền vệ
- 11 Mohamed NassohTiền vệ
- 9 Charles Andreas BrymTiền đạo
- 30 Kaylen ReitmaierThủ môn
- 20 Youri SchoonderwaldtThủ môn
- 12 Boyd ReithHậu vệ
- 14 Rick MeissenHậu vệ
- 18 Abemly Meto Silu, MetinhoTiền vệ
- 21 Ayoub OufkirTiền vệ
- 16 Julian BaasTiền vệ
- 15 Hamza el DahriTiền vệ
- 13 Mike KleijnTiền vệ
- 22 Tobias Lauritsen
Tiền đạo
- 17 Shunsuke MitoTiền đạo
- 19 Camiel NeghliTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Victor Jensen(Yoann Cathline)
39' Pelle Clement
68' Djevencio van der Kust
- 0-2
85' Miguel Rodriguez Vidal(Jens Toornstra)
-
87' Mike van der Hoorn
- 0-3
88' Paxten Aaronson
90+1' Tobias Lauritsen 1-3
- 1-4
90+5' Mike van der Hoorn(Jens Toornstra)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Vasilios BarkasThủ môn
- 2 Siebe HoremansHậu vệ
- 3 Mike van der Hoorn
Hậu vệ
- 24 Nick ViergeverHậu vệ
- 16 Souffian El KarouaniHậu vệ
- 8 Can BozdoganTiền vệ
- 21 Paxten Aaronson
Tiền vệ
- 10 Taylor BoothTiền vệ
- 7 Victor Jensen
Tiền vệ
- 20 Yoann CathlineTiền vệ
- 11 Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo
- 25 Michael BrouwerThủ môn
- 32 Tom de GraaffThủ môn
- 40 Matisse DiddenHậu vệ
- 5 Kolbeinn Birgir FinnssonHậu vệ
- 23 Niklas Brondsted Vesterlund NielsenHậu vệ
- 18 Jens ToornstraTiền vệ
- 6 Oscar Luigi FrauloTiền vệ
- 14 Zidane Aamar IqbalTiền vệ
- 9 David MinTiền đạo
- 22 Miguel Rodriguez Vidal
Tiền đạo
- 77 Ole ter Haar RomenyTiền đạo
- 19 Anthony DescotteTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sparta Rotterdam
[12] VSFC Utrecht
[4] - 116Số lần tấn công101
- 38Tấn công nguy hiểm55
- 10Sút bóng14
- 3Sút cầu môn4
- 4Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi10
- 4Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 438Số lần chuyền bóng442
- 354Chuyền bóng chính xác362
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Sparta Rotterdam
[12]FC Utrecht
[4] - 42' Oscar Luigi Fraulo
Can Bozdogan
- 46' Kayky da Silva Chagas
Shunsuke Mito
- 46' Mohamed Nassoh
Camiel Neghli
- 46' Miguel Rodriguez Vidal
Taylor Booth
- 70' Anthony Descotte
Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
- 73' Pelle Clement
Tobias Lauritsen
- 73' Joshua Gaston Kitolano
Mike Kleijn
- 82' Jens Toornstra
Victor Jensen
- 82' Ole ter Haar Romeny
Yoann Cathline
- 88' Charles Andreas Brym
Ayoub Oufkir
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sparta Rotterdam[12](Sân nhà) |
FC Utrecht[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Sparta Rotterdam:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)
FC Utrecht:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)