- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 21 Hidde JurjusThủ môn
- 22 Finn StamHậu vệ
- 5 Marco RenteHậu vệ
- 43 Marvin Peersman
Hậu vệ
- 2 Wouter PrinsHậu vệ
- 27 Rui Jorge Monteiro MendesTiền vệ
- 8 Johan HoveTiền vệ
- 10 Luciano ValenteTiền vệ
- 14 Jorg SchreudersTiền vệ
- 29 Romano PostemaTiền đạo
- 26 Thom van BergenTiền đạo
- 24 Dirk BaronThủ môn
- 1 Etienne VaessenThủ môn
- 3 Thijmen BlokzijlHậu vệ
- 36 Maxim MarianiHậu vệ
- 18 Tika de JongeTiền vệ
- 25 Thijs OostingTiền vệ
- 4 Joey PelupessyTiền vệ
- 6 Stije ResinkTiền vệ
- 7 Leandro BacunaTiền vệ
- 9 Brynjolfur Darri WillumssonTiền đạo
- 33 Alex Jens Kenneth MortensenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Paxten Aaronson
- 0-1
20' Yoann Cathline(Oscar Luigi Fraulo)
-
68' Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
69' Marvin Peersman
-
89' Souffian El Karouani
-
90+3' Miguel Rodriguez Vidal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Michael BrouwerThủ môn
- 2 Siebe HoremansHậu vệ
- 3 Mike van der HoornHậu vệ
- 24 Nick ViergeverHậu vệ
- 16 Souffian El Karouani
Hậu vệ
- 6 Oscar Luigi FrauloTiền vệ
- 21 Paxten Aaronson
Tiền vệ
- 77 Ole ter Haar RomenyTiền vệ
- 7 Victor JensenTiền vệ
- 20 Yoann Cathline
Tiền vệ
- 9 David MinTiền đạo
- 51 Andreas DithmerThủ môn
- 32 Tom de GraaffThủ môn
- 40 Matisse DiddenHậu vệ
- 5 Kolbeinn Birgir FinnssonHậu vệ
- 23 Niklas Brondsted Vesterlund NielsenHậu vệ
- 14 Zidane Aamar IqbalTiền vệ
- 18 Jens ToornstraTiền vệ
- 10 Taylor BoothTiền vệ
- 8 Can BozdoganTiền vệ
- 19 Anthony DescotteTiền đạo
- 11 Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
Tiền đạo
- 22 Miguel Rodriguez Vidal
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Groningen
[12] VSFC Utrecht
[2] - 122Số lần tấn công99
- 35Tấn công nguy hiểm43
- 15Sút bóng10
- 3Sút cầu môn3
- 9Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi17
- 4Phạt góc5
- 17Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 510Số lần chuyền bóng372
- 412Chuyền bóng chính xác279
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Groningen
[12]FC Utrecht
[2] - 46' Finn Stam
Leandro Bacuna
- 63' Taylor Booth
Ole ter Haar Romeny
- 63' Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
David Min
- 68' Romano Postema
Brynjolfur Darri Willumsson
- 68' Rui Jorge Monteiro Mendes
Tika de Jonge
- 83' Jens Toornstra
Victor Jensen
- 83' Miguel Rodriguez Vidal
Yoann Cathline
- 83' Thom van Bergen
Alex Jens Kenneth Mortensen
- 83' Jorg Schreuders
Thijs Oosting
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Groningen[12](Sân nhà) |
FC Utrecht[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Groningen:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
FC Utrecht:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)