- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Luca PlogmannThủ môn
- 2 Mats DeijlHậu vệ
- 3 Gerrit NauberHậu vệ
- 4 Joris KramerHậu vệ
- 29 Aske Adelgaard
Hậu vệ
- 8 Evert LinthorstTiền vệ
- 21 Enric LlansanaTiền vệ
- 11 Bobby AdekanyeTiền vệ
- 7 Jakob BreumTiền vệ
- 19 Oliver AntmanTiền vệ
- 16 Victor EdvardsenTiền đạo
- 22 Jari De BusserThủ môn
- 30 Sven JansenThủ môn
- 26 Julius DirksenHậu vệ
- 24 Luca EverinkHậu vệ
- 25 Jamal AmofaHậu vệ
- 17 Mathis SurayTiền vệ
- 6 Calvin TwigtTiền vệ
- 15 Robbin WeijenbergTiền vệ
- 23 Oliver Valaker Edvardsen
Tiền đạo
- 9 Milan SmitTiền đạo
- 27 Finn StokkersTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Ibrahim Osman(Igor Guilherme Barbosa da Paixao)
19' Aske Adelgaard
- 0-2
22' Antoni Milambo
-
31' Gernot Trauner
-
42' Hwang In Bum
- 0-3
44' Quinten Timber(Ibrahim Osman)
- 0-4
58' Ayase Ueda(Ibrahim Osman)
- 0-5
77' Julian Simon Carranza(Hwang In Bum)
81' Oliver Valaker Edvardsen(Evert Linthorst) 1-5
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 30 Jordan LotombaHậu vệ
- 18 Gernot Trauner
Hậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 16 Hugo BuenoHậu vệ
- 27 Antoni Milambo
Tiền vệ
- 4 Hwang In Bum
Tiền vệ
- 8 Quinten Timber
Tiền vệ
- 38 Ibrahim Osman
Tiền đạo
- 9 Ayase Ueda
Tiền đạo
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 1 Justin BijlowThủ môn
- 20 Jeyland Yahir Mitchell BaltodanoHậu vệ
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 3 Thomas BeelenHậu vệ
- 6 Ramiz ZerroukiTiền vệ
- 19 Julian Simon Carranza
Tiền đạo
- 23 Anis Hadj MoussaTiền đạo
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Go Ahead Eagles
[7] VSFeyenoord Rotterdam
[6] - 70Số lần tấn công108
- 33Tấn công nguy hiểm57
- 8Sút bóng23
- 4Sút cầu môn7
- 2Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi6
- 2Phạt góc6
- 6Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 427Số lần chuyền bóng510
- 355Chuyền bóng chính xác461
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Go Ahead Eagles
[7]Feyenoord Rotterdam
[6] - 62' Oliver Antman
Oliver Valaker Edvardsen
- 63' Bobby Adekanye
Mathis Suray
- 63' Aske Adelgaard
Robbin Weijenberg
- 65' Luka Ivanusec
Igor Guilherme Barbosa da Paixao
- 65' Thomas Beelen
Gernot Trauner
- 68' Gijs Smal
Hugo Bueno
- 73' Julian Simon Carranza
Ayase Ueda
- 74' Ramiz Zerrouki
Antoni Milambo
- 78' Victor Edvardsen
Finn Stokkers
- 78' Jakob Breum
Milan Smit
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Go Ahead Eagles[7](Sân nhà) |
Feyenoord Rotterdam[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
Go Ahead Eagles:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
Feyenoord Rotterdam:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 12 trận(57.14%)