- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Yanick van OschThủ môn
- 2 Julian Lelieveld
Hậu vệ
- 17 Roshon van EijmaHậu vệ
- 4 Liam Van GelderenHậu vệ
- 5 Juan Familio-CastilloHậu vệ
- 30 Daouda WeidmannTiền vệ
- 24 Godfried RoemeratoeTiền vệ
- 18 Sylvester van de Water
Tiền vệ
- 22 Tim van de LooTiền vệ
- 7 Denilho CleoniseTiền vệ
- 19 Richonell Margaret
Tiền đạo
- 1 Jeroen HouwenThủ môn
- 13 Joey KestingThủ môn
- 34 Luuk WoutersHậu vệ
- 33 Faissal Al MazyaniHậu vệ
- 35 Kevin FelidaTiền vệ
- 6 Yassin OukiliTiền vệ
- 14 Chris LokesaTiền vệ
- 52 Mohamed Amine IhattarenTiền vệ
- 10 Reuven NiemeijerTiền đạo
- 20 Ilias TakidineTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Sem Steijn(Bart van Rooij)
23' Richonell Margaret(Juan Familio-Castillo) 1-1
-
27' Michel Vlap
47' Sylvester van de Water 2-1
67' Julian Lelieveld
-
76' Youri Regeer
- 2-2
90+1' Carel Eiting(Sem Steijn)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lars UnnerstallThủ môn
- 28 Bart van RooijHậu vệ
- 2 Mees HilgersHậu vệ
- 38 Max BrunsHậu vệ
- 34 Anass Salah-EddineHậu vệ
- 8 Youri Regeer
Tiền vệ
- 18 Michel Vlap
Tiền vệ
- 9 Ricky van WolfswinkelTiền vệ
- 14 Sem Steijn
Tiền vệ
- 7 Mitchell van BergenTiền vệ
- 10 Sam LammersTiền đạo
- 16 Issam El MaachThủ môn
- 22 Przemyslaq TytonThủ môn
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 39 Mats RotsHậu vệ
- 5 Bas KuipersHậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 6 Carel Eiting
Tiền vệ
- 29 Harrie KusterTiền vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 30 Sayfallah LtaiefTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RKC Waalwijk
[18] VSFC Twente Enschede
[4] - 57Số lần tấn công128
- 22Tấn công nguy hiểm75
- 9Sút bóng16
- 4Sút cầu môn7
- 4Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi9
- 3Phạt góc10
- 9Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 310Số lần chuyền bóng558
- 233Chuyền bóng chính xác477
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
RKC Waalwijk
[18]FC Twente Enschede
[4] - 55' Carel Eiting
Michel Vlap
- 60' Sylvester van de Water
Chris Lokesa
- 66' Sayfallah Ltaief
Max Bruns
- 66' Bas Kuipers
Anass Salah-Eddine
- 75' Tim van de Loo
Faissal Al Mazyani
- 75' Julian Lelieveld
Luuk Wouters
- 83' Daouda Weidmann
Yassin Oukili
- 83' Richonell Margaret
Mohamed Amine Ihattaren
- 87' Alec Van Hoorenbeeck
Mitchell van Bergen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RKC Waalwijk[18](Sân nhà) |
FC Twente Enschede[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 1 |
RKC Waalwijk:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 3 trận(8.57%)
FC Twente Enschede:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 10 trận(50%)