- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Mickey van der HartThủ môn
- 45 Oliver BraudeHậu vệ
- 17 Nikolai HoplandHậu vệ
- 5 Pawel BochniewiczHậu vệ
- 11 Mats KohlertHậu vệ
- 21 Espen van Ee
Tiền vệ
- 19 Simon OlssonTiền vệ
- 20 Jacob TrenskowTiền vệ
- 8 Luuk BrouwersTiền vệ
- 10 Ilias SebaouiTiền vệ
- 26 Dimitris Rallis
Tiền đạo
- 23 Jan BekkemaThủ môn
- 44 Andries NoppertThủ môn
- 4 Sam KerstenHậu vệ
- 2 Denzel Hall
Hậu vệ
- 6 Amara CondeTiền vệ
- 14 Levi SmansTiền vệ
- 28 Melle WitteveenTiền vệ
- 39 Isaiah AhmedTiền vệ
- 7 Che NunnelyTiền đạo
- 9 Daniel Seland KarlsbakkTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Davy van den Berg(Dylan Mbayo)
10' Dimitris Rallis(Jacob Trenskow) 1-1
65' Espen van Ee
-
84' Ryan Thomas
-
90+2' Kaj de Rooij
90+2' Denzel Hall
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jasper SchendelaarThủ môn
- 2 Sherel FloranusHậu vệ
- 6 Anouar El AzzouziHậu vệ
- 4 Anselmo GarcIa McNultyHậu vệ
- 33 Damian van der HaarHậu vệ
- 10 Davy van den Berg
Tiền vệ
- 7 Younes NamliTiền vệ
- 35 Jamiro Gregory Monteiro AlvarengaTiền vệ
- 11 Dylan MbayoTiền đạo
- 9 Dylan VenteTiền đạo
- 50 Filip Yavorov KrastevTiền đạo
- 40 Mike HauptmeijerThủ môn
- 25 Kenneth VermeerThủ môn
- 5 Thierry LutondaHậu vệ
- 3 Olivier AertssenHậu vệ
- 34 Nick FichtingerTiền vệ
- 38 Teun GijselhartTiền vệ
- 23 Eliano ReijndersTiền vệ
- 30 Ryan Thomas
Tiền vệ
- 18 Odysseus VelanasTiền vệ
- 77 Braydon ManuTiền đạo
- 29 Thomas BuitinkTiền đạo
- 22 Kaj de Rooij
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Heerenveen
[16] VSFC Zwolle
[14] - 107Số lần tấn công95
- 55Tấn công nguy hiểm30
- 12Sút bóng5
- 3Sút cầu môn1
- 5Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi8
- 8Phạt góc2
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 522Số lần chuyền bóng460
- 402Chuyền bóng chính xác380
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
SC Heerenveen
[16]FC Zwolle
[14] - 64' Dimitris Rallis
Daniel Seland Karlsbakk
- 68' Odysseus Velanas
Filip Yavorov Krastev
- 74' Espen van Ee
Amara Conde
- 74' Simon Olsson
Levi Smans
- 80' Thierry Lutonda
Damian van der Haar
- 80' Ryan Thomas
Dylan Mbayo
- 80' Kaj de Rooij
Younes Namli
- 88' Oliver Braude
Denzel Hall
- 88' Ilias Sebaoui
Che Nunnely
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Heerenveen[16](Sân nhà) |
FC Zwolle[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
SC Heerenveen:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 3 trận(11.54%)
FC Zwolle:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)