- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jeroen HouwenThủ môn
- 4 Liam Van GelderenHậu vệ
- 17 Roshon van EijmaHậu vệ
- 3 Dario Van den BuijsHậu vệ
- 28 Aaron MeijersHậu vệ
- 30 Daouda WeidmannTiền vệ
- 24 Godfried RoemeratoeTiền vệ
- 7 Denilho CleoniseTiền vệ
- 10 Reuven NiemeijerTiền vệ
- 14 Chris LokesaTiền vệ
- 9 Oskar ZawadaTiền đạo
- 13 Joey KestingThủ môn
- 21 Yanick van OschThủ môn
- 2 Julian LelieveldHậu vệ
- 5 Juan Familio-CastilloHậu vệ
- 35 Kevin FelidaTiền vệ
- 6 Yassin OukiliTiền vệ
- 8 Patrick VroeghTiền vệ
- 22 Tim van de LooTiền vệ
- 20 Ilias TakidineTiền đạo
- 19 Richonell Margaret
Tiền đạo
- 11 Alexander JakobsenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Arno Verschueren
- 0-1
32' Mohamed Nassoh
- 0-2
55' Camiel Neghli(Mohamed Nassoh)
66' Richonell Margaret(Godfried Roemeratoe) 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nick OlijThủ môn
- 2 Boyd ReithHậu vệ
- 3 Teo QuinteroHậu vệ
- 4 Mike EerdhuijzenHậu vệ
- 5 Djevencio van der KustHậu vệ
- 6 Pelle ClementTiền vệ
- 8 Joshua Gaston KitolanoTiền vệ
- 7 Camiel Neghli
Tiền vệ
- 10 Arno Verschueren
Tiền vệ
- 11 Mohamed Nassoh
Tiền vệ
- 9 Tobias LauritsenTiền đạo
- 20 Youri SchoonderwaldtThủ môn
- 30 Dylan TevredenThủ môn
- 22 Marvin YoungHậu vệ
- 13 Rick MeissenHậu vệ
- 12 Said BakariHậu vệ
- 16 Julian BaasTiền vệ
- 14 Abemly Meto Silu, MetinhoTiền vệ
- 21 Jonathan Alexander De GuzmanTiền vệ
- 15 Mike KleijnTiền vệ
- 18 Ayoub OufkirTiền vệ
- 17 Shunsuke MitoTiền đạo
- 19 Charles Andreas BrymTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RKC Waalwijk
[18] VSSparta Rotterdam
[9] - 106Số lần tấn công95
- 52Tấn công nguy hiểm52
- 21Sút bóng12
- 8Sút cầu môn5
- 5Sút trượt5
- 8Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi7
- 6Phạt góc2
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 399Số lần chuyền bóng553
- 317Chuyền bóng chính xác454
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
RKC Waalwijk
[18]Sparta Rotterdam
[9] - 46' Chris Lokesa
Tim van de Loo
- 46' Reuven Niemeijer
Richonell Margaret
- 46' Julian Baas
Joshua Gaston Kitolano
- 52' Roshon van Eijma
Julian Lelieveld
- 63' Rick Meissen
Teo Quintero
- 78' Charles Andreas Brym
Tobias Lauritsen
- 78' Abemly Meto Silu, Metinho
Pelle Clement
- 78' Aaron Meijers
Juan Familio-Castillo
- 85' Shunsuke Mito
Camiel Neghli
- 85' Godfried Roemeratoe
Yassin Oukili
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RKC Waalwijk[18](Sân nhà) |
Sparta Rotterdam[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
RKC Waalwijk:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 3 trận(8.82%)
Sparta Rotterdam:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)