- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 18 Gernot Trauner
Hậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 16 Hugo Bueno
Hậu vệ
- 27 Antoni MilamboTiền vệ
- 4 Hwang In BumTiền vệ
- 8 Quinten Timber
Tiền vệ
- 38 Ibrahim Osman
Tiền đạo
- 9 Ayase UedaTiền đạo
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 1 Justin BijlowThủ môn
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 2 Bart NieuwkoopHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 3 Thomas BeelenHậu vệ
- 34 Chris Kevin NadjeTiền vệ
- 24 Gjivai ZechielTiền vệ
- 6 Ramiz ZerroukiTiền vệ
- 23 Anis Hadj MoussaTiền đạo
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
- 19 Julian Simon CarranzaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Kenneth Taylor(Remko Pasveer)
- 0-2
25' Jorrel Hato
32' Gernot Trauner
-
34' Youri Baas
42' Hugo Bueno
-
45+1' Josip Sutalo
83' Quinten Timber
90+5' Ibrahim Osman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Remko PasveerThủ môn
- 2 Devyne RenschHậu vệ
- 37 Josip Sutalo
Hậu vệ
- 15 Youri Baas
Hậu vệ
- 4 Jorrel Hato
Hậu vệ
- 18 Davy KlaassenTiền vệ
- 6 Jordan HendersonTiền vệ
- 8 Kenneth Taylor
Tiền vệ
- 10 Chuba AkpomTiền đạo
- 25 Wout WeghorstTiền đạo
- 11 Mika GodtsTiền đạo
- 12 Jay GorterThủ môn
- 40 Diant RamajThủ môn
- 24 Daniele RuganiHậu vệ
- 13 Ahmetcan KaplanHậu vệ
- 3 Anton GaaeiHậu vệ
- 5 Owen WijndalHậu vệ
- 21 Branco van den BoomenTiền vệ
- 28 Kian Fitz-JimTiền vệ
- 20 Bertrand Isidore TraoreTiền đạo
- 29 Christian RasmussenTiền đạo
- 23 Steven BerghuisTiền đạo
- 9 Brian BrobbeyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Feyenoord Rotterdam
[3] VSAjax Amsterdam
[4] - 108Số lần tấn công71
- 54Tấn công nguy hiểm21
- 15Sút bóng8
- 2Sút cầu môn4
- 9Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi13
- 3Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 547Số lần chuyền bóng378
- 484Chuyền bóng chính xác310
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Feyenoord Rotterdam
[3]Ajax Amsterdam
[4] - 40' Ayase Ueda
Julian Simon Carranza
- 61' Kian Fitz-Jim
Kenneth Taylor
- 69' Hugo Bueno
Bart Nieuwkoop
- 69' Givairo Read
Gijs Smal
- 69' Bertrand Isidore Traore
Mika Godts
- 80' Igor Guilherme Barbosa da Paixao
Anis Hadj Moussa
- 80' Antoni Milambo
Chris Kevin Nadje
- 85' Brian Brobbey
Wout Weghorst
- 85' Anton Gaaei
Chuba Akpom
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Feyenoord Rotterdam[3](Sân nhà) |
Ajax Amsterdam[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 1 |
Feyenoord Rotterdam:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 11 trận(55%)
Ajax Amsterdam:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)