- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Andrei VladThủ môn
- 2 Valentin CretuHậu vệ
- 6 Denis HarutHậu vệ
- 21 Vlad ChirichesHậu vệ
- 12 David KikiHậu vệ
- 18 Malcom Sylas EdjoumaTiền vệ
- 42 Baba AlhassanTiền vệ
- 15 Marius StefanescuTiền vệ
- 25 Alexandru BalutaTiền vệ
- 70 Luis Felipe OyamaTiền vệ
- 11 David Raul MiculescuTiền đạo
- 32 Stefan TarnovanuThủ môn
- 30 Siyabonga NgezanaHậu vệ
- 3 Ionut PantiruHậu vệ
- 20 Nana Kwame AntwiHậu vệ
- 27 Darius Dumitru OlaruTiền vệ
- 29 Alexandru Marian MusiTiền vệ
- 16 Mihai LixandruTiền vệ
- 8 Adrian SutTiền vệ
- 23 Andrei PandeleTiền vệ
- 98 David PopaTiền đạo
- 19 Daniel PopaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 20' Alexandru Baluta 1-0
- 28' Malcom Sylas Edjouma(Marius Stefanescu) 2-0
- 36' Malcom Sylas Edjouma 3-0
- 72' David Raul Miculescu(David Popa) 4-0
- 79' Buonocunto I.
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 39 Alex PassanitiThủ môn
- 15 Nicola GoriHậu vệ
- 5 Michele RinaldiHậu vệ
- 34 Umberto De LuciaHậu vệ
- 6 Roberto SabatoHậu vệ
- 11 Tommaso LombardiTiền vệ
- 10 Ivan BuonocuntoTiền vệ
- 4 Andrea MontanariTiền vệ
- 45 Elia CiacciTiền vệ
- 72 Luigi RizzoTiền vệ
- 22 Nicola AngeliTiền đạo
- 12 Fabio GentiliniThủ môn
- 7 Manuel BattistiniHậu vệ
- 19 Niccolo PupeschiHậu vệ
- 18 Mattia CeccaroliTiền vệ
- 17 Alessandro GolinucciTiền vệ
- 31 Nicolo VallocchiaTiền vệ
- 16 Jacopo MuggeoTiền đạo
- 9 Federico PiovaccariTiền đạo
- 25 Simone BenincasaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Steaua Bucuresti
VSSS Virtus
[1] - 109Số lần tấn công63
- 105Tấn công nguy hiểm42
- 39Sút bóng5
- 17Sút cầu môn1
- 17Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi9
- 8Phạt góc0
- 1Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 71%Tỷ lệ giữ bóng29%
- 1Cứu bóng13
Thay đổi cầu thủ
-
FC Steaua Bucuresti
SS Virtus
[1] - 46' Luis Phelipe de Souza FigueiredoAlexandru Marian Musi
- 46' David KikiIonut Pantiru
- 46' Malcom Sylas EdjoumaDavid Popa
- 58' Muggeo J.Rizzo L.
- 58' Federico PiovaccariAngeli N.
- 61' Alexandru BalutaDarius Dumitru Olaru
- 61' Marius StefanescuAdrian Sut
- 65' Vallocchia N.Elia Ciacci
- 75' Alessandro GolinucciMontanari A.
- 75' Pupeschi N.Rinaldi M.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Steaua Bucuresti(Sân nhà) |
SS Virtus[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
SS Virtus:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)