- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Arijanet MuricThủ môn
- 40 Axel TuanzebeHậu vệ
- 26 Dara O‘SheaHậu vệ
- 15 Cameron BurgessHậu vệ
- 3 Leif DavisHậu vệ
- 5 Samy MorsyTiền vệ
- 12 Jens-Lys Michel CajusteTiền vệ
- 7 Wes BurnsTiền vệ
- 20 Omari Hutchinson
Tiền vệ
- 23 Sammie SzmodicsTiền vệ
- 19 Liam DelapTiền đạo
- 28 Christian WaltonThủ môn
- 6 Luke WoolfendenHậu vệ
- 2 Harry ClarkeHậu vệ
- 22 Conor Stephen TownsendHậu vệ
- 25 Massimo LuongoTiền vệ
- 14 Jack TaylorTiền vệ
- 47 Jack ClarkeTiền đạo
- 16 Ali Al-HamadiTiền đạo
- 10 Conor ChaplinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Marcus Rashford(Diallo Amad Traore)
43' Omari Hutchinson(Wes Burns) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 14℃ / 57°F |
Khán giả hiện trường: | 30,017 |
Sân vận động: | Portman Road |
Sức chứa: | 30,014 |
Giờ địa phương: | 24/11 16:30 |
Trọng tài chính: | Anthony Taylor |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 3 Noussair MazraouiHậu vệ
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 35 Jonny EvansHậu vệ
- 16 Diallo Amad TraoreTiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 10 Marcus Rashford
Tiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 23 Luke ShawHậu vệ
- 12 Tyrell MalaciaHậu vệ
- 7 Mason MountTiền vệ
- 37 Kobbie MainooTiền vệ
- 25 Manuel UgarteTiền vệ
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ipswich Town
[19] VSManchester United
[12] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- 90Số lần tấn công69
- 46Tấn công nguy hiểm31
- 11Sút bóng11
- 6Sút cầu môn4
- 3Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi10
- 4Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 421Số lần chuyền bóng644
- 348Chuyền bóng chính xác563
- 3Cứu bóng5
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Ipswich Town
[19]Manchester United
[12] - 56' Manuel Ugarte
Carlos Henrique Casimiro
- 56' Luke Shaw
Jonny Evans
- 65' Sammie Szmodics
Jack Clarke
- 65' Jens-Lys Michel Cajuste
Jack Taylor
- 68' Joshua Zirkzee
Christian Dannemann Eriksen
- 68' Rasmus Hojlund
Marcus Rashford
- 81' Liam Delap
Ali Al-Hamadi
- 82' Wes Burns
Conor Chaplin
- 86' Mason Mount
Alejandro Garnacho Ferreira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ipswich Town[19](Sân nhà) |
Manchester United[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 1 |
Ipswich Town:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)
Manchester United:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)