- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Mark FlekkenThủ môn
- 4 Sepp van den BergHậu vệ
- 22 Nathan Michael CollinsHậu vệ
- 5 Ethan PinnockHậu vệ
- 23 Keane Lewis PotterHậu vệ
- 8 Mathias JensenTiền vệ
- 6 Christian Thers NorgaardTiền vệ
- 27 Vitaly JaneltTiền vệ
- 19 Bryan MbeumoTiền đạo
- 11 Yoane Wissa
Tiền đạo
- 24 Mikkel Damsgaard
Tiền đạo
- 12 Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn
- 16 Ben MeeHậu vệ
- 21 Jayden MeghomaHậu vệ
- 30 Mads Roerslev RasmussenHậu vệ
- 14 Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
Tiền vệ
- 26 Yunus Emre KonakTiền vệ
- 32 Edmond-Paris MaghomaTiền vệ
- 18 Yehor YarmoliukTiền vệ
- 7 Kevin Schade
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Francisco Evanilson de Lima Barbosa
27' Yoane Wissa 1-1
-
33' Marcos Senesi
- 1-2
49' Justin Kluivert(Lewis Cook)
50' Mikkel Damsgaard(Bryan Mbeumo) 2-2
58' Yoane Wissa(Vitaly Janelt) 3-2
-
68' Ryan Christie
-
81' Adam Smith
88' Kevin Schade
-
89' Ilya Zabarnyi
90+7' Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 8℃ / 46°F |
Sân vận động: | Brentford Community Stadium |
Sức chứa: | 17,250 |
Giờ địa phương: | 09/11 15:00 |
Trọng tài chính: | Darren Bond |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Kepa Arrizabalaga RevueltaThủ môn
- 15 Adam Smith
Hậu vệ
- 27 Ilya Zabarnyi
Hậu vệ
- 5 Marcos Senesi
Hậu vệ
- 3 Milos KerkezHậu vệ
- 4 Lewis CookTiền vệ
- 12 Tyler AdamsTiền vệ
- 24 Antoine SemenyoTiền vệ
- 10 Ryan Christie
Tiền vệ
- 19 Justin Kluivert
Tiền vệ
- 9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Tiền đạo
- 42 Mark TraversThủ môn
- 23 James HillHậu vệ
- 2 Dean Donny HuijsenHậu vệ
- 37 Maximillian James AaronsHậu vệ
- 22 Julian Vincente AraujoHậu vệ
- 29 Philip BillingTiền vệ
- 7 David BrooksTiền vệ
- 16 Marcus TavernierTiền vệ
- 26 Enes UnalTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brentford
[12] VSAFC Bournemouth
[10] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 91Số lần tấn công108
- 48Tấn công nguy hiểm57
- 12Sút bóng15
- 6Sút cầu môn3
- 2Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn9
- 8Phạm lỗi16
- 6Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 409Số lần chuyền bóng378
- 311Chuyền bóng chính xác285
- 2Cứu bóng3
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Brentford
[12]AFC Bournemouth
[10] - 67' Dean Donny Huijsen
Marcos Senesi
- 67' Marcus Tavernier
Tyler Adams
- 76' David Brooks
Justin Kluivert
- 76' Enes Unal
Ryan Christie
- 79' Mathias Jensen
Yehor Yarmoliuk
- 83' Christian Thers Norgaard
Kevin Schade
- 84' Julian Vincente Araujo
Adam Smith
- 90+3' Bryan Mbeumo
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
- 90+3' Mikkel Damsgaard
Yunus Emre Konak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brentford[12](Sân nhà) |
AFC Bournemouth[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 |
Brentford:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
AFC Bournemouth:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)