- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Immanuel Pherai(Jonas Meffert)
30' Sprekelmeyer L.
- 0-2
31' Miro Muheim
- 0-3
56' Davie Selke(Ransford Konigsdorffer)
- 0-4
59' Immanuel Pherai(Davie Selke)
62' Touglo N.
- 0-5
71' Fabio Amado Uri Balde(Immanuel Pherai)
- 0-6
80' Moller T.
- 0-7
89' Robert Glatzel(Adam Karabec)
90' Haritonov D.(Jonas Fedl) 1-7
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
SV Meppen
Hamburger
- 46' Stuhlmacher M.
Schepp C.
- 55' Davie Selke
Frank Ronstadt
- 62' Willi Evseev
Moller T.
- 62' Wensing J.
Demaj L.
- 64' Lukasz Poreba
Jonas Meffert
- 65' Noah Katterbach
Miro Muheim
- 70' Prasse L.
Zumdieck L.
- 75' Robert Glatzel
Fabio Amado Uri Balde
- 75' Moritz Heyer
Immanuel Pherai
- 78' Touglo N.
Haritonov D.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Meppen(Sân nhà) |
Hamburger(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Meppen:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Hamburger:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)