- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Andre Becker(Marius Worl) 1-0
21' Louis Oppie 2-0
45+2' Kaito Mizuta
46' Mael Corboz
-
68' Jannik Rochelt
72' Maximilian Grosser
76' Louis Oppie
82' Julian Kania
-
90+1' Marcel Halstenberg
90+8' Nassim Boujellab
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Arminia Bielefeld
VSHannover 96
- 104Số lần tấn công121
- 36Tấn công nguy hiểm48
- 12Sút bóng13
- 6Sút cầu môn5
- 2Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn5
- 21Phạm lỗi24
- 2Phạt góc7
- 22Số lần phạt trực tiếp20
- 6Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Arminia Bielefeld
Hannover 96
- 37' Jannik Rochelt
Josh Knight
- 37' Max Christiansen
Fabian Kunze
- 64' Haavard Kallevik Nielsen
Lars Gindorf
- 64' Brooklyn Ezeh
Jannik Dehm
- 77' Kaito Mizuta
Nassim Boujellab
- 77' Andre Becker
Julian Kania
- 79' Jessic Ngankam
Andreas Voglsammer
- 80' Marius Worl
Leon Schneider
- 90+2' Sam Schreck
Noah Sarenren Bazee
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Arminia Bielefeld(Sân nhà) |
Hannover 96(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Arminia Bielefeld:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)
Hannover 96:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 13 trận(52%)