- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[2-2], 11 mét[3-5]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Enes Kuc 1-0
- 1-1
19' Farahnak E.
-
80' Max Moerstedt
100' Hannemann M.(Japaur A.) 2-1
102' Hannemann M.
- 2-2
107' Marius Bulter
-
- 0-1
Andrej Kramaric
Hannemann M. 1-1
- 1-2
Mergim Berisha
Wessig F. 2-2
- 2-3
Marius Bulter
Dominik Meisel 2-3
- 2-4
Anton Stach
Maximilian Zaiser 3-4
- 3-5
Julian Justvan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Wurzburger Kickers
[8] VSHoffenheim
[7] - 122Số lần tấn công159
- 58Tấn công nguy hiểm102
- 9Sút bóng16
- 4Sút cầu môn8
- 4Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi13
- 3Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Wurzburger Kickers
[8]Hoffenheim
[7] - 61' Dennis Geiger
Grischa Promel
- 61' Max Moerstedt
Alexander Prass
- 78' Mergim Berisha
Jacob Bruun Larsen
- 78' Micheler F.
Florian Grillitsch
- 79' Junge-Abiol B.
Uhl M.
- 82' Enes Kuc
Fesser M.
- 104' Julian Justvan
Tim Drexler
- 111' Kraus T.
Baca F.
- 120+1' Montcheu F.
Wessig F.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wurzburger Kickers[8](Sân nhà) |
Hoffenheim[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wurzburger Kickers:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 7 trận(41.18%)
Hoffenheim:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)