- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 80 Nikita KokarevThủ môn
- 76 Artem SukhanovHậu vệ
- 3 Erving Botaka-Yoboma
Hậu vệ
- 31 Kirill BolshakovHậu vệ
- 8 Artem Popov
Hậu vệ
- 88 Anatoli MakarovTiền vệ
- 13 Maksim KaynovTiền vệ
- 21 Yevgeniy ShevchenkoTiền vệ
- 24 Aleksandr KorotkovTiền đạo
- 20 Jonathan OkoronkwoTiền đạo
- 70 Ishkhan Makharovich GeloyanTiền đạo
- 36 Mikhail LevashovThủ môn
- 1 Stanislav Stanislavovich CherchesovThủ môn
- 34 Aleksey VakulichHậu vệ
- 71 Aleksandr Mikhailovich DenisovHậu vệ
- 4 Ifeanyi David NdukaTiền vệ
- 73 Anzor KhabibovTiền vệ
- 9 Maksim LaykinTiền vệ
- 10 Aleks MatsukatovTiền vệ
- 6 Vladislav LevinTiền vệ
- 92 Dmitry BarkovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Kirill Bozhenov
48' Artem Popov
- 0-2
58' Erving Botaka-Yoboma
-
85' Maksim Shnaptsev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 26 Dmitri TikhiyHậu vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinHậu vệ
- 2 Viktor AleksandrovHậu vệ
- 87 Kirill Bozhenov
Tiền vệ
- 78 Nikolay KalinskiyTiền vệ
- 22 Nikita KakkoevTiền vệ
- 11 Mateo StamatovTiền vệ
- 19 Nikita ErmakovTiền vệ
- 80 Valeri TsarukyanTiền vệ
- 9 Junior Jose Correia,Ze TurboTiền đạo
- 81 Ivan KukushkinThủ môn
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 70 Maksim Shnaptsev
Hậu vệ
- 17 Mikhail TikhonovHậu vệ
- 24 Kirill GotsukHậu vệ
- 88 Kirill GlushchenkovHậu vệ
- 6 Danila VedernikovHậu vệ
- 18 Konstantin KuchaevTiền vệ
- 21 Dmitriy KalaydaTiền vệ
- 77 Vladislav KarapuzovTiền đạo
- 23 Nikoloz KutateladzeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Arsenal Tula
[5] VSPari Nizhny Novgorod
[13] - 78Số lần tấn công72
- 36Tấn công nguy hiểm32
- 12Sút bóng11
- 1Sút cầu môn5
- 6Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi12
- 6Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Arsenal Tula
[5]Pari Nizhny Novgorod
[13] - 25' Ishkhan Makharovich Geloyan
Anzor Khabibov
- 25' Konstantin Kuchaev
Aleksandr Troshechkin
- 46' Anatoli Makarov
Vladislav Levin
- 46' Yevgeniy Shevchenko
Ifeanyi David Nduka
- 69' Kirill Gotsuk
Nikita Kakkoev
- 69' Maksim Shnaptsev
Nikita Ermakov
- 75' Nikoloz Kutateladze
Valeri Tsarukyan
- 78' Artem Popov
Dmitry Barkov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Arsenal Tula[5](Sân nhà) |
Pari Nizhny Novgorod[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 3 |
Arsenal Tula:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)
Pari Nizhny Novgorod:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)