- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 77 Konstantin SavichevHậu vệ
- 15 Yegor Romanovich DanilkinHậu vệ
- 26 Nemanja Andjelkovic
Hậu vệ
- 20 Bojan DimoskiHậu vệ
- 6 Sergei MakarovTiền vệ
- 23 Kirill DanilinTiền vệ
- 27 Ivan Viktorovich ChudinTiền vệ
- 10 Maksim Palienko
Tiền vệ
- 9 Nikita GlushkovTiền vệ
- 11 Andres Fabian Ponce Nunez
Tiền đạo
- 19 David SangareThủ môn
- 16 Timur AkmurzinThủ môn
- 5 Jamaldin KhodjaniyazovHậu vệ
- 52 Vadim KonyukhovHậu vệ
- 18 Anton Kilin
Tiền vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 91 Maksim BoldyrevTiền vệ
- 8 Evgeniy Pesegov
Tiền vệ
- 14 Marat BokoevTiền vệ
- 59 Ruslan Bart
Tiền đạo
- 70 Abu-Said EldarushevTiền đạo
- 24 Artem PogosovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

47' Andres Fabian Ponce Nunez 1-0
56' Ruslan Bart
67' Anton Kilin
70' Nemanja Andjelkovic
- 1-1
74' Silvije Begic
- 1-2
79' Silvije Begic
87' Maksim Palienko
90+9' Evgeniy Pesegov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 71 Aleksey MaminThủ môn
- 15 Denis KulakovHậu vệ
- 2 Silvije Begic
Hậu vệ
- 4 Vladis Emmerson Illoy AyyetHậu vệ
- 16 Italo Fernando Assis GoncalvesHậu vệ
- 55 Timur AyupovTiền vệ
- 8 Danijel MiskicTiền vệ
- 44 Ibrahima CisseTiền vệ
- 97 Ilya IshkovTiền vệ
- 11 Aleksei IonovTiền đạo
- 79 Aleksey KashtanovTiền đạo
- 1 Ilya PomazunThủ môn
- 22 Mingiyan BeveevHậu vệ
- 24 Egor FilipenkoHậu vệ
- 46 Artem MaminHậu vệ
- 10 Eric BicfalviTiền vệ
- 80 Artem KontsevoyTiền vệ
- 17 Vladislav MalkevichTiền vệ
- 21 Igor DmitrievTiền vệ
- 3 Valeri BocherovTiền vệ
- 5 Andrey EgorychevTiền vệ
- 9 Guilherme Schettine GuimaraesTiền đạo
- 20 Rai VloetTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akron Togliatti
[3] VSFC Ural Yekaterinburg
[14] - 59Số lần tấn công96
- 29Tấn công nguy hiểm46
- 9Sút bóng18
- 4Sút cầu môn4
- 3Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn6
- 19Phạm lỗi7
- 5Phạt góc6
- 8Số lần phạt trực tiếp23
- 4Việt vị1
- 5Thẻ vàng0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Akron Togliatti
[3]FC Ural Yekaterinburg
[14] - 46' Guilherme Schettine Guimaraes
Timur Ayupov
- 46' Nikita Glushkov
Ruslan Bart
- 53' Igor Dmitriev
Aleksei Ionov
- 59' Egor Filipenko
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
- 63' Andres Fabian Ponce Nunez
Anton Kilin
- 63' Kirill Danilin
Abu-Said Eldarushev
- 66' Eric Bicfalvi
Aleksey Kashtanov
- 66' Rai Vloet
Guilherme Schettine Guimaraes
- 70' Nemanja Andjelkovic
Marat Bokoev
- 73' Andrey Egorychev
Ibrahima Cisse
- 87' Sergei Makarov
Evgeniy Pesegov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akron Togliatti[3](Sân nhà) |
FC Ural Yekaterinburg[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 1 |
Akron Togliatti:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
FC Ural Yekaterinburg:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)