- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 26 Dmitri TikhiyHậu vệ
- 24 Kirill Gotsuk
Hậu vệ
- 2 Viktor AleksandrovHậu vệ
- 22 Nikita Kakkoev
Tiền vệ
- 78 Nikolay Kalinskiy
Tiền vệ
- 18 Konstantin KuchaevTiền vệ
- 87 Kirill BozhenovTiền vệ
- 11 Mateo StamatovTiền vệ
- 9 Junior Jose Correia,Ze TurboTiền đạo
- 19 Nikita ErmakovTiền đạo
- 81 Ivan KukushkinThủ môn
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 70 Maksim ShnaptsevHậu vệ
- 88 Kirill GlushchenkovHậu vệ
- 6 Danila VedernikovHậu vệ
- 17 Mikhail TikhonovHậu vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinTiền vệ
- 80 Valeri TsarukyanTiền vệ
- 21 Dmitriy KalaydaTiền vệ
- 77 Vladislav KarapuzovTiền đạo
- 23 Nikoloz KutateladzeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Maksim Kaynov(Anatoli Makarov)
8' Erving Botaka-Yoboma 1-1
17' Nikolay Kalinskiy
20' Kirill Gotsuk
-
27' Erving Botaka-Yoboma
- 1-2
33' Erving Botaka-Yoboma(Anatoli Makarov)
-
48' Yevgeniy Shevchenko
80' Nikita Kakkoev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 80 Nikita KokarevThủ môn
- 76 Artem SukhanovHậu vệ
- 3 Erving Botaka-Yoboma
Hậu vệ
- 31 Kirill BolshakovHậu vệ
- 24 Aleksandr KorotkovHậu vệ
- 13 Maksim Kaynov
Tiền vệ
- 20 Jonathan OkoronkwoTiền vệ
- 88 Anatoli MakarovTiền vệ
- 8 Artem PopovTiền vệ
- 70 Ishkhan Makharovich GeloyanTiền vệ
- 21 Yevgeniy Shevchenko
Tiền đạo
- 36 Mikhail LevashovThủ môn
- 1 Stanislav Stanislavovich CherchesovThủ môn
- 34 Aleksey VakulichHậu vệ
- 71 Aleksandr Mikhailovich DenisovHậu vệ
- 4 Ifeanyi David NdukaTiền vệ
- 73 Anzor KhabibovTiền vệ
- 9 Maksim LaykinTiền vệ
- 10 Aleks MatsukatovTiền vệ
- 6 Vladislav LevinTiền vệ
- 92 Dmitry BarkovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Pari Nizhny Novgorod
[13] VSArsenal Tula
[5] - 86Số lần tấn công84
- 43Tấn công nguy hiểm33
- 13Sút bóng6
- 4Sút cầu môn4
- 7Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi8
- 10Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp19
- 5Việt vị0
- 3Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Pari Nizhny Novgorod
[13]Arsenal Tula
[5] - 46' Ifeanyi David Nduka
Erving Botaka-Yoboma
- 56' Vladislav Levin
Yevgeniy Shevchenko
- 61' Konstantin Kuchaev
Nikoloz Kutateladze
- 69' Viktor Aleksandrov
Aleksandr Troshechkin
- 69' Junior Jose Correia,Ze Turbo
Vladislav Karapuzov
- 69' Kirill Bozhenov
Maksim Shnaptsev
- 84' Dmitry Barkov
Aleksandr Korotkov
- 90+1' Maksim Laykin
Ishkhan Makharovich Geloyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Pari Nizhny Novgorod[13](Sân nhà) |
Arsenal Tula[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pari Nizhny Novgorod:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Arsenal Tula:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)