- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Ilya PomazunThủ môn
- 15 Denis KulakovHậu vệ
- 2 Silvije Begic
Hậu vệ
- 4 Vladis Emmerson Illoy AyyetHậu vệ
- 16 Italo Fernando Assis GoncalvesHậu vệ
- 3 Valeri BocherovTiền vệ
- 44 Ibrahima CisseTiền vệ
- 5 Andrey EgorychevTiền vệ
- 11 Aleksei IonovTiền đạo
- 9 Guilherme Schettine GuimaraesTiền đạo
- 80 Artem KontsevoyTiền đạo
- 77 Dzianis ShcharbitskiThủ môn
- 22 Mingiyan BeveevHậu vệ
- 71 Artem MaminHậu vệ
- 25 Christian Neiva AfonsoHậu vệ
- 24 Egor FilipenkoHậu vệ
- 55 Timur AyupovTiền vệ
- 8 Danijel MiskicTiền vệ
- 17 Vladislav MalkevichTiền vệ
- 97 Ilya IshkovTiền vệ
- 21 Igor DmitrievTiền vệ
- 79 Aleksey KashtanovTiền đạo
- 20 Rai VloetTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
51' Konstantin Savichev
66' Silvije Begic
- 0-1
67' Nemanja Andjelkovic(Kirill Danilin)
- 0-2
72' Kirill Danilin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 77 Konstantin Savichev
Hậu vệ
- 15 Yegor Romanovich DanilkinHậu vệ
- 26 Nemanja Andjelkovic
Hậu vệ
- 20 Bojan DimoskiHậu vệ
- 6 Sergei MakarovTiền vệ
- 23 Kirill Danilin
Tiền vệ
- 27 Ivan Viktorovich ChudinTiền vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 9 Nikita GlushkovTiền vệ
- 11 Andres Fabian Ponce NunezTiền đạo
- 19 David SangareThủ môn
- 16 Timur AkmurzinThủ môn
- 5 Jamaldin KhodjaniyazovHậu vệ
- 52 Vadim KonyukhovHậu vệ
- 14 Marat BokoevTiền vệ
- 18 Anton KilinTiền vệ
- 8 Evgeniy PesegovTiền vệ
- 22 Vladislav GalkinTiền vệ
- 91 Maksim BoldyrevTiền vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 70 Abu-Said EldarushevTiền đạo
- 59 Ruslan BartTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Ural Yekaterinburg
[14] VSAkron Togliatti
[3] - 75Số lần tấn công62
- 30Tấn công nguy hiểm24
- 8Sút bóng6
- 1Sút cầu môn3
- 5Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi10
- 3Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp13
- 6Việt vị5
- 1Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Ural Yekaterinburg
[14]Akron Togliatti
[3] - 64' Aleksei Ionov
Ilya Ishkov
- 64' Guilherme Schettine Guimaraes
Aleksey Kashtanov
- 65' Abu-Said Eldarushev
Andres Fabian Ponce Nunez
- 72' Ruslan Bart
Nikita Glushkov
- 75' Artem Kontsevoy
Danijel Miskic
- 75' Valeri Bocherov
Rai Vloet
- 90' Maksim Boldyrev
Sergei Makarov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Ural Yekaterinburg[14](Sân nhà) |
Akron Togliatti[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Ural Yekaterinburg:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Akron Togliatti:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)