- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 15 Kye Rowles
Hậu vệ - 19 Alexander William CochraneHậu vệ
- 6 Beni BaningimeTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 11 Yutaro OdaTiền vệ
- 77 Kenneth VargasTiền vệ
- 18 Barrie McKayTiền vệ
- 9 Lawrence Shankland
Tiền đạo
- 1 Craig GordonThủ môn
- 81 Dexter Lembikisa
Hậu vệ - 22 Aidan DenholmTiền vệ
- 25 Macaulay TaitTiền vệ
- 29 Scott FraserTiền vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 30 Kyosuke Tagawa
Tiền đạo - 10 Liam BoyceTiền đạo
- 54 James WilsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

33' Lawrence Shankland(Yutaro Oda) 1-0- 1-1
52' Ross McCausland
56' Kye Rowles -
63' Kieran Dowell - 1-2
69' Todd Cantwell(Cyriel Dessers) - 1-3
79' Fabio Daniel Soares Silva(Kieran Dowell)
82' Dexter Lembikisa(Kenneth Vargas) 2-3
90+5' Kyosuke Tagawa(Frankie Kent) 3-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 38 Leon KingHậu vệ
- 26 Ben DaviesHậu vệ
- 47 Robbie FraserHậu vệ
- 42 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 45 Ross McCausland
Tiền vệ - 13 Todd Cantwell
Tiền vệ - 23 Scott WrightTiền vệ
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 28 Robbie McCrorieThủ môn
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 3 Ridvan YilmazHậu vệ
- 46 Johnly Levi YfekoHậu vệ
- 20 Kieran Dowell
Tiền vệ - 8 Ryan JackTiền vệ
- 93 Cole McKinnonTiền vệ
- 7 Fabio Daniel Soares Silva
Tiền đạo - 19 Abdallah SimaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Heart of Midlothian
[3] VSGlasgow Rangers
[2] - 90Số lần tấn công85
- 56Tấn công nguy hiểm56
- 13Sút bóng22
- 4Sút cầu môn10
- 6Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi11
- 2Phạt góc6
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 7Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Heart of Midlothian
[3]Glasgow Rangers
[2] - 60' Fabio Daniel Soares Silva
Scott Wright - 60' Ridvan Yilmaz
Robbie Fraser - 60' Kieran Dowell
Mohammed Diomande - 63' Barrie McKay
Scott Fraser - 72' Abdallah Sima
Cyriel Dessers - 72' Dujon Sterling
Ben Davies - 74' Yutaro Oda
Liam Boyce - 74' Cameron Devlin
Dexter Lembikisa - 86' Kenneth Vargas
Kyosuke Tagawa 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Heart of Midlothian[3](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[2](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 2 | 7 | 12 | 7 | Tổng số bàn thắng | 7 | 8 | 4 | 12 |
| Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 6 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 7 | 1 | 1 |
Heart of Midlothian:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)
Glasgow Rangers:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)


56'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


