- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Zachary HemmingThủ môn
- 2 James Bolton
Hậu vệ - 13 Alexandros GogicHậu vệ
- 5 Richard TaylorHậu vệ
- 21 Jaden BrownTiền vệ
- 6 Mark O‘HaraTiền vệ
- 17 Keanu BaccusTiền vệ
- 3 Scott TanserTiền vệ
- 10 Conor McMenaminTiền đạo
- 9 Mikael MandronTiền đạo
- 14 James Scott
Tiền đạo
- 27 Peter UrminskyThủ môn
- 42 Elvis BwomonoHậu vệ
- 23 Ryan StrainHậu vệ
- 22 Marcus FraserHậu vệ
- 18 Charles DunneHậu vệ
- 99 Evan MooneyTiền vệ
- 15 Caolan Boyd-MunceTiền vệ
- 24 Lewis JamiesonTiền đạo
- 20 Toyosi OlusanyaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' James Scott 1-0- 1-1
20' Kyosuke Tagawa(Cameron Devlin)
65' James Bolton(Caolan Boyd-Munce) 2-1- 2-2
73' Lawrence Shankland
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Craig GordonThủ môn
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 21 Toby SibbickHậu vệ
- 81 Dexter LembikisaTiền vệ
- 29 Scott FraserTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 19 Alexander William CochraneTiền vệ
- 22 Aidan DenholmTiền đạo
- 30 Kyosuke Tagawa
Tiền đạo - 17 Alan ForrestTiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 13 Nathaniel AtkinsonHậu vệ
- 25 Macaulay TaitTiền vệ
- 54 James WilsonTiền đạo
- 77 Kenneth VargasTiền đạo
- 11 Yutaro OdaTiền đạo
- 18 Barrie McKayTiền đạo
- 9 Lawrence Shankland
Tiền đạo - 10 Liam BoyceTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Mirren
[5] VSHeart of Midlothian
[3] - 135Số lần tấn công61
- 56Tấn công nguy hiểm29
- 14Sút bóng10
- 5Sút cầu môn4
- 6Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn4
- 7Phạm lỗi10
- 4Phạt góc3
- 1Việt vị1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
St. Mirren
[5]Heart of Midlothian
[3] - 59' James Scott
Caolan Boyd-Munce - 59' Jaden Brown
Toyosi Olusanya - 59' Lawrence Shankland
Alan Forrest - 60' Macaulay Tait
Cameron Devlin - 70' Richard Taylor
Marcus Fraser - 70' Scott Tanser
Elvis Bwomono - 71' Liam Boyce
Kyosuke Tagawa - 71' James Wilson
Aidan Denholm - 78' Yutaro Oda
Dexter Lembikisa - 84' James Bolton
Charles Dunne 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Mirren[5](Sân nhà) |
Heart of Midlothian[3](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 9 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 6 | 4 |
| Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 1 |
St. Mirren:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)
Heart of Midlothian:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)

11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


