- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Lucas Willians Assis ArcanjoThủ môn
- 43 Lucas Eduardo Ribeiro de Souza, EduHậu vệ
- 77 Hueglo dos Santos Neris
Hậu vệ
- 4 Wagner LeonardoHậu vệ
- 27 Raul CaceresTiền vệ
- 28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino SilvaTiền vệ
- 29 Willian Osmar de Oliveira SilvaTiền vệ
- 16 Lucas Esteves SouzaTiền vệ
- 7 Gustavo MosquitoTiền đạo
- 9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Tiền đạo
- 39 Janderson de Carvalho CostaTiền đạo
- 22 Muriel Gustavo BeckerThủ môn
- 97 Willean Bernardo Willemen,LepuHậu vệ
- 25 Bruno Uvini BortolancaHậu vệ
- 15 Caio Vinicius da ConceicaoTiền vệ
- 62 Pablo Santos de AlcantaraTiền vệ
- 36 Roger Machado MarquesTiền vệ
- 10 Jean Mota Oliveira de SouzaTiền vệ
- 5 Leo NaldiTiền vệ
- 8 Luan Vinicius da Silva SantosTiền vệ
- 14 Baye Djiby FallTiền đạo
- 96 Carlos Eduardo Ferreira de SouzaTiền đạo
- 37 Everaldo Silva do NascimentoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Agustin Federico Marchesin
Thủ môn
- 18 Joao Pedro dos Santos
Hậu vệ
- 30 Rodrigo Caio Coquette RussoHậu vệ
- 28 Jemerson de Jesus NascimentoHậu vệ
- 6 Reinaldo Manoel da Silva
Hậu vệ
- 20 Mathias Adalberto Villasanti RolonTiền vệ
- 23 Joao Pedro Vilardi Pinto,PepeTiền vệ
- 11 Miguel Angel Monsalve GonzalesTiền vệ
- 16 Alexander Ernesto Aravena GuzmanTiền đạo
- 22 Martin BraithwaiteTiền đạo
- 21 Cristian PavonTiền đạo
- 97 Caique Luiz Santos da PurificacaoThủ môn
- 53 Gustavo Martins de Souza SantosHậu vệ
- 34 Igor SchlemperHậu vệ
- 36 Nata Felipe de Amorim SantosHậu vệ
- 14 Nathan Allan de SouzaTiền vệ
- 35 Ronald Cardoso FalkoskiTiền vệ
- 10 Franco CristaldoTiền vệ
- 17 Douglas Moreira Fagundes,DodiTiền vệ
- 15 Edenilson Andrade dos SantosTiền vệ
- 47 Alysson EdwardTiền đạo
- 9 Douglas Matias Arezo MartinezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esporte Clube Vitoria
[10] VSGremio FBPA
[11] - 123Số lần tấn công85
- 57Tấn công nguy hiểm20
- 25Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 10Sút trượt4
- 10Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi10
- 7Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 439Số lần chuyền bóng486
- 377Chuyền bóng chính xác410
- 5Cướp bóng10
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Esporte Clube Vitoria
[10]Gremio FBPA
[11] - 34' Franco Cristaldo
Alexander Ernesto Aravena Guzman
- 46' Lucas Eduardo Ribeiro de Souza, Edu
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
- 46' Caique Luiz Santos da Purificacao
Agustin Federico Marchesin
- 62' Alysson Edward
Miguel Angel Monsalve Gonzales
- 71' Igor Schlemper
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
- 71' Edenilson Andrade dos Santos
Cristian Pavon
- 71' Douglas Moreira Fagundes,Dodi
Joao Pedro dos Santos
- 76' Raul Caceres
Willean Bernardo Willemen,Lepu
- 76' Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Roger Machado Marques
- 76' Gustavo Mosquito
Everaldo Silva do Nascimento
- 83' Janderson de Carvalho Costa
Pablo Santos de Alcantara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esporte Clube Vitoria[10](Sân nhà) |
Gremio FBPA[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 2 |
Esporte Clube Vitoria:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Gremio FBPA:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)