- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Cassio RamosThủ môn
- 12 William de Asevedo FurtadoHậu vệ
- 43 Joao MarceloHậu vệ
- 5 Jose Ivaldo Almeida Silva
Hậu vệ
- 3 Marlon Rodrigues Xavier
Hậu vệ
- 16 Lucas Silva BorgTiền vệ
- 17 Ramiro Moschen BenettiTiền vệ
- 10 Matheus Fellipe Costa Pereira
Tiền vệ
- 77 Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveira,JapaTiền vệ
- 30 Gabriel VeronTiền vệ
- 26 Lautaro DiazTiền đạo
- 98 Anderson Silva Da Paixao
Thủ môn
- 41 Leonardo de Aragao CarvalhoThủ môn
- 2 Wesley David de Oliveira AndradeHậu vệ
- 44 Weverton Silva de AndradeHậu vệ
- 34 Jonathan de Jesus AlvesHậu vệ
- 6 Kaiki Bruno da SilvaHậu vệ
- 69 Kenji TakamuraTiền vệ
- 22 Vitor Hugo Amorim de Assis,VitinhoTiền vệ
- 33 Fabrizio PeraltaTiền vệ
- 66 Tevis Gabriel Alves SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Weverton Pereira da SilvaThủ môn
- 4 Agustin GiayHậu vệ
- 44 Vitor Reis
Hậu vệ
- 26 Murilo Cerqueira PaimHậu vệ
- 6 Vanderlan Barbosa da SilvaHậu vệ
- 5 Anibal Ismael MorenoTiền vệ
- 27 Richard Rios MontoyaTiền vệ
- 23 Raphael Cavalcante VeigaTiền vệ
- 41 Estevao Willian Almeida de Oliveira Goncalves
Tiền đạo
- 9 Felipe Anderson Pereira GomesTiền đạo
- 42 Jose Manuel LopezTiền đạo
- 14 Marcelo Lomba do NascimentoThủ môn
- 12 Mayke Rocha OliveiraHậu vệ
- 34 Kaiky Marques NavesHậu vệ
- 16 Caio Fernando de Oliveira,Caio PaulistaHậu vệ
- 20 Romulo Azevedo SimaoTiền vệ
- 8 Jose Rafael VivianTiền vệ
- 18 Mauricio Magalhaes Prado
Tiền vệ
- 35 FabinhoTiền vệ
- 25 Gabriel Vinicius MeninoTiền vệ
- 17 Lazaro Vinicius MarquesTiền đạo
- 10 Ronielson da Silva Barbosa,RonyTiền đạo
- 7 Eduardo Pereira Rodrigues,DuduTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cruzeiro (MG)
[9] VSPalmeiras
[2] - 81Số lần tấn công124
- 38Tấn công nguy hiểm68
- 9Sút bóng31
- 3Sút cầu môn12
- 5Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn9
- 14Phạm lỗi13
- 7Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 414Số lần chuyền bóng486
- 351Chuyền bóng chính xác426
- 7Cướp bóng10
- 10Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Cruzeiro (MG)
[9]Palmeiras
[2] - 46' Gabriel Vinicius Menino
Anibal Ismael Moreno
- 57' Mauricio Magalhaes Prado
Felipe Anderson Pereira Gomes
- 57' Mayke Rocha Oliveira
Agustin Giay
- 67' Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveira,Japa
Fabrizio Peralta
- 76' Caio Fernando de Oliveira,Caio Paulista
Vanderlan Barbosa da Silva
- 80' Lazaro Vinicius Marques
Raphael Cavalcante Veiga
- 86' Matheus Fellipe Costa Pereira
Vitor Hugo Amorim de Assis,Vitinho
- 86' Gabriel Veron
Kenji Takamura
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cruzeiro (MG)[9](Sân nhà) |
Palmeiras[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 11 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 3 |
Cruzeiro (MG):Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Palmeiras:Trong 138 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 12 trận(48%)