- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Agustin Daniel RossiThủ môn
- 43 Wesley Vinicius Franca LimaHậu vệ
- 3 Leonardo Rech Ortiz
Hậu vệ
- 4 Leonardo PereiraHậu vệ
- 26 Alex Sandro Lobo SilvaHậu vệ
- 52 Evertton Gustavo Fernandes AraujoTiền vệ
- 18 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Tiền vệ
- 8 Gerson Santos da Silva
Tiền vệ
- 27 Bruno Henrique PintoTiền đạo
- 30 Michael Richard Delgado de Oliveira
Tiền đạo
- 45 Gonzalo Jordy Plata JimenezTiền đạo
- 24 Lucas FurtadoThủ môn
- 25 Matheus CunhaThủ môn
- 61 Joao Victor de Souza MenezesHậu vệ
- 6 Ayrton Lucas Dantas de MedeirosHậu vệ
- 23 David LuizHậu vệ
- 15 Fabricio Bruno Soares de FariaHậu vệ
- 2 Guillermo Varela OliveraHậu vệ
- 47 Guilherme Henrique Bernardineli GomesTiền vệ
- 20 Matheus GoncalvesTiền vệ
- 37 Carlos Jonas Alcaraz DuranTiền vệ
- 29 Allan Rodrigues de SouzaTiền vệ
- 99 Gabriel Barbosa Almeida, GabigolTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Leonardo Rech Ortiz(Diego Nicolas De La Cruz Arcosa) 1-0
37' Michael Richard Delgado de Oliveira(Alex Sandro Lobo Silva) 2-0
41' Michael Richard Delgado de Oliveira 3-0
45' Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
-
45+1' Wesley Ribeiro Silva
- 3-1
55' Wesley Ribeiro Silva(Enner Valencia)
- 3-2
62' Enner Valencia(Alexandro Ezequiel Bernabei)
63' Gerson Santos da Silva
-
66' Fernando Francisco Reges
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergio Rochet AlvarezThủ môn
- 15 Bruno Gomes da Silva ClevelarioHậu vệ
- 18 Agustin Maximiliano Rogel PaitaHậu vệ
- 44 Vitor Eduardo da Silva MatosHậu vệ
- 26 Alexandro Ezequiel BernabeiHậu vệ
- 5 Fernando Francisco Reges
Tiền vệ
- 29 Thiago MaiaTiền vệ
- 10 Alan Patrick LourencoTiền vệ
- 17 Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno TabataTiền đạo
- 13 Enner Valencia
Tiền đạo
- 21 Wesley Ribeiro Silva
Tiền đạo
- 4 Anthoni Spier SouzaThủ môn
- 20 Clayton Sampaio PereiraHậu vệ
- 6 Rene Rodrigues MartinsHậu vệ
- 35 Braian AguirreHậu vệ
- 40 Romulo Zanre ZwargTiền vệ
- 47 Gustavo PradoTiền vệ
- 8 Bruno Henrique CorsiniTiền vệ
- 34 Gabriel Carvalho TeixeiraTiền vệ
- 45 Lucca Holanda Sampaio TavaresTiền đạo
- 11 Wanderson Maciel Sousa Campos, WambertoTiền đạo
- 49 Ricardo MathiasTiền đạo
- 31 Lucas AlarioTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CR Flamengo (RJ)
[5] VSSC Internacional
[3] - 105Số lần tấn công74
- 44Tấn công nguy hiểm38
- 17Sút bóng12
- 10Sút cầu môn6
- 5Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi12
- 6Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 441Số lần chuyền bóng346
- 376Chuyền bóng chính xác279
- 4Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
CR Flamengo (RJ)
[5]SC Internacional
[3] - 61' Romulo Zanre Zwarg
Thiago Maia
- 61' Gabriel Carvalho Teixeira
Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno Tabata
- 72' Clayton Sampaio Pereira
Vitor Eduardo da Silva Matos
- 72' Bruno Henrique Corsini
Fernando Francisco Reges
- 75' Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Carlos Jonas Alcaraz Duran
- 80' Wanderson Maciel Sousa Campos, Wamberto
Wesley Ribeiro Silva
- 82' Leonardo Pereira
Fabricio Bruno Soares de Faria
- 88' Bruno Henrique Pinto
Gabriel Barbosa Almeida, Gabigol
- 89' Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Guillermo Varela Olivera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CR Flamengo (RJ)[5](Sân nhà) |
SC Internacional[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 8 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 6 | 3 | 2 |
CR Flamengo (RJ):Trong 148 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)
SC Internacional:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)