- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gabriel Vasconcelos FerreiraThủ môn
- 14 Ewerthon Diogenes da SilvaHậu vệ
- 4 Danilo Boza JuniorHậu vệ
- 43 Lucas FreitasHậu vệ
- 28 Alan Luciano RuschelHậu vệ
- 96 Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ
- 16 Jadson Alves dos SantosTiền vệ
- 44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,MandacaTiền vệ
- 21 Lucas Henrique BarbosaTiền đạo
- 17 Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson CariocaTiền đạo
- 19 Gabriel Pereira TaliariTiền đạo
- 77 Mateus Eduardo ClausThủ môn
- 12 Gabriel de Souza InocencioHậu vệ
- 23 Abner Salles da SilvaHậu vệ
- 3 Jose Marcos Alves LuisHậu vệ
- 30 Carlos Eduardo de Souza VieiraTiền vệ
- 10 Anderson Luis de Carvalho,Nene
Tiền vệ
- 20 Jean Carlos VicenteTiền vệ
- 5 Luis Felipe OyamaTiền vệ
- 11 Marcelo Jose de Lima Filho,MarcelinhoTiền đạo
- 7 Erick Samuel Correa FariasTiền đạo
- 9 Gilberto Oliveira Souza JuniorTiền đạo
- 13 Diego GoncalvesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Walter Leandro Capeloza ArtuneThủ môn
- 34 Bruno Fabiano Alves Nascimento
Hậu vệ
- 4 Marllon Goncalves Jeronimo BorgesHậu vệ
- 33 Alan Pereira EmpereurHậu vệ
- 2 Matheus Alexandre Anastacio de Souza
Tiền vệ
- 5 Filipe Augusto Carvalho Souza
Tiền vệ
- 88 Fernando Pereira do Nascimento, Fernando SobralTiền vệ
- 23 Ramon Ramos LimaTiền vệ
- 25 Clayson Henrique da Silva VieiraTiền đạo
- 9 Isidro Miguel Pitta SaldivarTiền đạo
- 22 Derik LacerdaTiền đạo
- 14 Mateus PasinatoThủ môn
- 12 Rhyan Luca Carvalho de ArrudaThủ môn
- 21 Railan dos Santos ReisHậu vệ
- 44 Gabriel KnesowitschHậu vệ
- 63 Juan Pablo Vilela TavaresHậu vệ
- 30 Lucas MineiroTiền vệ
- 10 Max Alves da SilvaTiền vệ
- 27 Denilson Alves BorgesTiền vệ
- 11 Eliel Chrystian Pereira SilvaTiền đạo
- 77 Jadson Alves de LimaTiền đạo
- 7 Jonathan Cafu
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esporte Clube Juventude
[16] VSCuiaba Esporte Clube (MT)
[19] - 118Số lần tấn công80
- 53Tấn công nguy hiểm35
- 19Sút bóng7
- 4Sút cầu môn1
- 11Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi7
- 6Phạt góc5
- 7Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 500Số lần chuyền bóng340
- 423Chuyền bóng chính xác262
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Esporte Clube Juventude
[16]Cuiaba Esporte Clube (MT)
[19] - 24' Jonathan Cafu
Derik Lacerda
- 46' Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson Carioca
Erick Samuel Correa Farias
- 46' Gabriel Pereira Taliari
Gilberto Oliveira Souza Junior
- 61' Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,Mandaca
Anderson Luis de Carvalho,Nene
- 66' Denilson Alves Borges
Fernando Pereira do Nascimento, Fernando Sobral
- 66' Lucas Mineiro
Filipe Augusto Carvalho Souza
- 77' Lucas Henrique Barbosa
Diego Goncalves
- 83' Ewerthon Diogenes da Silva
Jean Carlos Vicente
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esporte Clube Juventude[16](Sân nhà) |
Cuiaba Esporte Clube (MT)[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 10 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 1 |
Esporte Clube Juventude:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)
Cuiaba Esporte Clube (MT):Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)