- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Joao Ricardo RiediThủ môn
- 19 Emanuel BritezHậu vệ
- 13 Benjamin Kuscevic Jaramillo
Hậu vệ
- 4 Cristian Chagas Tarouco,TitiHậu vệ
- 11 Mario Sergio Santos Costa, MarinhoTiền vệ
- 20 Matheus RossettoTiền vệ
- 35 Hercules Pereira do NascimentoTiền vệ
- 8 Leandro Emmanuel MartinezTiền vệ
- 33 Eros Nazareno Mancuso
Tiền vệ
- 9 Juan Martin LuceroTiền đạo
- 21 Moises Vieira da VeigaTiền đạo
- 30 Mauricio KozlinskiThủ môn
- 25 Tomas CardonaHậu vệ
- 36 Felipe Jonatan Rocha AndradeHậu vệ
- 2 Guilherme de Jesus da Silva, TingaHậu vệ
- 10 Calebe Goncalves Ferreira da SilvaTiền vệ
- 17 Jose Welison da SilvaTiền vệ
- 88 Sasha Lucas Pacheco AffinicTiền vệ
- 7 Tomas PochettinoTiền vệ
- 79 Renato Kayzer de SouzaTiền đạo
- 22 Glaybson Yago Souza Lisboa, PikachuTiền đạo
- 77 Kevin AndradeTiền đạo
- 26 Breno Henrique Vasconcelos LopesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Agustin Daniel RossiThủ môn
- 43 Wesley Vinicius Franca LimaHậu vệ
- 3 Leonardo Rech OrtizHậu vệ
- 4 Leonardo PereiraHậu vệ
- 26 Alex Sandro Lobo SilvaHậu vệ
- 5 Eric Pulgar
Tiền vệ
- 8 Gerson Santos da SilvaTiền vệ
- 30 Michael Richard Delgado de OliveiraTiền vệ
- 45 Gonzalo Jordy Plata JimenezTiền đạo
- 99 Gabriel Barbosa Almeida, GabigolTiền đạo
- 27 Bruno Henrique PintoTiền đạo
- 25 Matheus CunhaThủ môn
- 6 Ayrton Lucas Dantas de MedeirosHậu vệ
- 33 Cleiton Santana dos SantosHậu vệ
- 23 David LuizHậu vệ
- 2 Guillermo Varela Olivera
Hậu vệ
- 18 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Tiền vệ
- 47 Guilherme Henrique Bernardineli GomesTiền vệ
- 19 Lorran Lucas Pereira de SousaTiền vệ
- 20 Matheus GoncalvesTiền vệ
- 37 Carlos Jonas Alcaraz DuranTiền vệ
- 29 Allan Rodrigues de SouzaTiền vệ
- 22 Carlos Moises de Lima, CarlinhosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fortaleza Esporte Clube
[4] VSCR Flamengo (RJ)
[5] - 71Số lần tấn công110
- 28Tấn công nguy hiểm52
- 7Sút bóng16
- 1Sút cầu môn4
- 4Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn7
- 16Phạm lỗi14
- 5Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 315Số lần chuyền bóng517
- 249Chuyền bóng chính xác437
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Fortaleza Esporte Clube
[4]CR Flamengo (RJ)
[5] - 46' Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
Gabriel Barbosa Almeida, Gabigol
- 65' Moises Vieira da Veiga
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
- 65' Juan Martin Lucero
Renato Kayzer de Souza
- 65' Leandro Emmanuel Martinez
Tomas Pochettino
- 70' Carlos Jonas Alcaraz Duran
Michael Richard Delgado de Oliveira
- 74' David Luiz
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
- 74' Hercules Pereira do Nascimento
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
- 87' Matheus Rossetto
Jose Welison da Silva
- 90' Guillermo Varela Olivera
Gerson Santos da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fortaleza Esporte Clube[4](Sân nhà) |
CR Flamengo (RJ)[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 5 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 10 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 4 | 2 |
Fortaleza Esporte Clube:Trong 147 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
CR Flamengo (RJ):Trong 147 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)