- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fabio Deivson Lopes MacielThủ môn
- 2 Samuel Xavier BritoHậu vệ
- 3 Thiago Emiliano da SilvaHậu vệ
- 29 Thiago dos SantosHậu vệ
- 6 Diogo Barbosa MendanhaHậu vệ
- 5 Facundo Bernal
Tiền vệ
- 8 Matheus Martinelli LimaTiền vệ
- 21 Jhon Adolfo Arias AndradeTiền vệ
- 10 Paulo Henrique Chagas de Lima,GansoTiền vệ
- 11 Marcos da Silva Franca, KenoTiền vệ
- 19 Kaua Elias NogueiraTiền đạo
- 98 Vitor EudesThủ môn
- 30 Felipe Melo de CarvalhoHậu vệ
- 31 Gabriel Rafael Fuentes GomezHậu vệ
- 26 Manoel Messias Silva CarvalhoHậu vệ
- 25 Antonio CarlosHậu vệ
- 45 Vinicius Moreira de LimaTiền vệ
- 16 Gustavo Nonato SantanaTiền vệ
- 7 Renato Soares de Oliveira AugustoTiền vệ
- 90 Kevin SernaTiền đạo
- 77 Marcus Vinicius Oliveira Alencar,MarquinhosTiền đạo
- 35 Joao NetoTiền đạo
- 14 German Ezequiel CanoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+2' Fellipe Mateus de S. Araujo
-
45+3' Gustavo Bonatto Barreto
58' Facundo Bernal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Luiz Gustavo Almeida PintoThủ môn
- 20 Luis Eduardo Marques dos Santos,DuduHậu vệ
- 3 Rodrigo Fagundes de FreitasHậu vệ
- 4 Wilker AngelHậu vệ
- 22 Marcelo HermesHậu vệ
- 8 Newton Araujo da Costa JuniorTiền vệ
- 88 Gustavo Bonatto Barreto
Tiền vệ
- 6 Ronald dos Santos LopesTiền vệ
- 7 Fellipe Mateus de S. Araujo
Tiền vệ
- 11 Yannick BolasieTiền đạo
- 9 Felipe dos Reis Pereira Vizeu do CarmoTiền đạo
- 25 Alisson Machado dos SantosThủ môn
- 13 Jonathan Francisco Lemos,JoninhaHậu vệ
- 29 Tobias Pereira FigueiredoHậu vệ
- 14 Miguel Angel Trauco SaavedraHậu vệ
- 33 Walisson Moreira Farias MaiaHậu vệ
- 10 Marcos Gabriel do Nascimento, MarquinhosTiền vệ
- 17 Matheus Leonardo Sales CardosoTiền vệ
- 85 Patrick de PaulaTiền vệ
- 28 Pedro Rocha NevesTiền đạo
- 35 Sergio Antonio Da Luiz Junior,SerginhoTiền đạo
- 50 Jhonata Robert Alves da SilvaTiền đạo
- 45 Arthur Caike do Nascimento CruzTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fluminense (RJ)
[16] VSCriciuma Esporte Clube
[18] - 144Số lần tấn công70
- 66Tấn công nguy hiểm28
- 19Sút bóng10
- 3Sút cầu môn3
- 10Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi15
- 9Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 589Số lần chuyền bóng334
- 525Chuyền bóng chính xác258
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Fluminense (RJ)
[16]Criciuma Esporte Clube
[18] - 18' Tobias Pereira Figueiredo
Wilker Angel
- 38' Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Renato Soares de Oliveira Augusto
- 65' Pedro Rocha Neves
Felipe dos Reis Pereira Vizeu do Carmo
- 65' Patrick de Paula
Gustavo Bonatto Barreto
- 65' Kaua Elias Nogueira
German Ezequiel Cano
- 66' Matheus Martinelli Lima
Vinicius Moreira de Lima
- 78' Marcos da Silva Franca, Keno
Kevin Serna
- 78' Facundo Bernal
Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
- 83' Marcos Gabriel do Nascimento, Marquinhos
Fellipe Mateus de S. Araujo
- 83' Miguel Angel Trauco Saavedra
Ronald dos Santos Lopes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fluminense (RJ)[16](Sân nhà) |
Criciuma Esporte Clube[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 2 | 2 |
Fluminense (RJ):Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 14 trận(42.42%)
Criciuma Esporte Clube:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)