- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Leonardo Cesar JardimThủ môn
- 96 Paulo Henrique de Oliveira AlvesHậu vệ
- 38 Joao Victor Da Silva MarcelinoHậu vệ
- 3 Leonardo Pinheiro da Conceicao, Leo PeleHậu vệ
- 6 Lucas Piton CrivellaroHậu vệ
- 27 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 85 Mateus Carvalho dos Santos
Tiền vệ
- 10 Dimitri PayetTiền vệ
- 26 Maxime DominguezTiền đạo
- 99 Pablo Ezequiel Vegetti PfaffenTiền đạo
- 66 Leandro Viana da Silva Gama,LeandrinhoTiền đạo
- 37 Pablo de Paula CardosoThủ môn
- 2 Jose Luis Rodriguez BebanzHậu vệ
- 32 Robert Samuel Rojas ChavezHậu vệ
- 12 Victor Luis Chuab ZamblauskasHậu vệ
- 4 Maicon Pereira RoqueHậu vệ
- 17 Emerson RodriguezTiền vệ
- 90 Alex Teixeira SantosTiền vệ
- 11 Philippe Coutinho CorreiaTiền vệ
- 25 Hugo Moura Arruda da SilvaTiền vệ
- 8 Jair Rodrigues JuniorTiền vệ
- 21 Jean David Meneses VillarroelTiền đạo
- 77 Rayan Vitor Simplicio RochaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Sergio Rochet AlvarezThủ môn
- 35 Braian AguirreHậu vệ
- 18 Agustin Maximiliano Rogel PaitaHậu vệ
- 44 Vitor Eduardo da Silva MatosHậu vệ
- 6 Rene Rodrigues MartinsHậu vệ
- 40 Romulo Zanre ZwargTiền vệ
- 8 Bruno Henrique CorsiniTiền vệ
- 17 Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno TabataTiền vệ
- 10 Alan Patrick LourencoTiền vệ
- 21 Wesley Ribeiro Silva
Tiền vệ
- 19 Rafael Santos Borre MauryTiền đạo
- 24 Anthoni Spier SouzaThủ môn
- 20 Clayton Sampaio PereiraHậu vệ
- 23 Nathan Santos de AraujoHậu vệ
- 5 Fernando Francisco RegesTiền vệ
- 47 Gustavo PradoTiền vệ
- 39 Luis Otavio Costa de AquinoTiền vệ
- 34 Gabriel Carvalho TeixeiraTiền vệ
- 31 Lucas AlarioTiền đạo
- 45 Lucca Holanda Sampaio TavaresTiền đạo
- 49 Ricardo MathiasTiền đạo
- 13 Enner ValenciaTiền đạo
- 11 Wanderson Maciel Sousa Campos, WambertoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vasco da Gama
[11] VSSC Internacional
[5] - 81Số lần tấn công111
- 36Tấn công nguy hiểm56
- 12Sút bóng16
- 2Sút cầu môn7
- 6Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi10
- 8Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 5Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 407Số lần chuyền bóng438
- 326Chuyền bóng chính xác359
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Vasco da Gama
[11]SC Internacional
[5] - 58' Leandro Viana da Silva Gama,Leandrinho
Emerson Rodriguez
- 58' Maxime Dominguez
Rayan Vitor Simplicio Rocha
- 61' Gabriel Carvalho Teixeira
Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno Tabata
- 61' Fernando Francisco Reges
Romulo Zanre Zwarg
- 68' Wanderson Maciel Sousa Campos, Wamberto
Wesley Ribeiro Silva
- 68' Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury
- 69' Dimitri Payet
Philippe Coutinho Correia
- 69' Pablo Ignacio Galdames Millan
Hugo Moura Arruda da Silva
- 82' Paulo Henrique de Oliveira Alves
Jose Luis Rodriguez Bebanz
- 85' Luis Otavio Costa de Aquino
Bruno Henrique Corsini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vasco da Gama[11](Sân nhà) |
SC Internacional[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 11 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 8 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 6 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 6 | 2 | 2 |
Vasco da Gama:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)
SC Internacional:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)