- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Walter Leandro Capeloza ArtuneThủ môn
- 4 Marllon Goncalves Jeronimo BorgesHậu vệ
- 34 Bruno Fabiano Alves NascimentoHậu vệ
- 33 Alan Pereira EmpereurHậu vệ
- 2 Matheus Alexandre Anastacio de SouzaTiền vệ
- 5 Filipe Augusto Carvalho SouzaTiền vệ
- 88 Fernando Pereira do Nascimento, Fernando SobralTiền vệ
- 27 Denilson Alves BorgesTiền vệ
- 23 Ramon Ramos LimaTiền vệ
- 25 Clayson Henrique da Silva VieiraTiền đạo
- 22 Derik Lacerda
Tiền đạo
- 14 Mateus PasinatoThủ môn
- 63 Juan Pablo Vilela TavaresHậu vệ
- 44 Gabriel KnesowitschHậu vệ
- 21 Railan dos Santos ReisHậu vệ
- 20 David Miguel de Souza ArcanjoTiền vệ
- 30 Lucas Mineiro
Tiền vệ
- 10 Max Alves da SilvaTiền vệ
- 9 Isidro Miguel Pitta SaldivarTiền đạo
- 19 Gustavo SauerTiền đạo
- 77 Jadson Alves de LimaTiền đạo
- 7 Jonathan CafuTiền đạo
- 11 Eliel Chrystian Pereira SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Agustin Daniel RossiThủ môn
- 15 Fabricio Bruno Soares de Faria
Hậu vệ
- 4 Leonardo PereiraHậu vệ
- 26 Alex Sandro Lobo SilvaHậu vệ
- 43 Wesley Vinicius Franca LimaTiền vệ
- 5 Eric PulgarTiền vệ
- 52 Evertton Gustavo Fernandes Araujo
Tiền vệ
- 37 Carlos Jonas Alcaraz DuranTiền vệ
- 6 Ayrton Lucas Dantas de MedeirosTiền vệ
- 30 Michael Richard Delgado de OliveiraTiền đạo
- 27 Bruno Henrique PintoTiền đạo
- 49 Dyogo AlvesThủ môn
- 25 Matheus CunhaThủ môn
- 33 Cleiton Santana dos SantosHậu vệ
- 41 Da MataHậu vệ
- 51 Daniel SalesHậu vệ
- 42 Fabiano Henrique Alves dos SantosTiền vệ
- 47 Guilherme Henrique Bernardineli Gomes
Tiền vệ
- 19 Lorran Lucas Pereira de SousaTiền vệ
- 29 Allan Rodrigues de SouzaTiền vệ
- 20 Matheus Goncalves
Tiền vệ
- 54 Ogundana SholaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cuiaba Esporte Clube (MT)
[19] VSCR Flamengo (RJ)
[5] - 52Số lần tấn công121
- 27Tấn công nguy hiểm76
- 5Sút bóng19
- 3Sút cầu môn7
- 2Sút trượt8
- 0Cú sút bị chặn4
- 6Phạm lỗi10
- 4Phạt góc10
- 10Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 293Số lần chuyền bóng513
- 226Chuyền bóng chính xác457
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Cuiaba Esporte Clube (MT)
[19]CR Flamengo (RJ)
[5] - 57' Guilherme Henrique Bernardineli Gomes
Carlos Jonas Alcaraz Duran
- 57' Matheus Goncalves
Ayrton Lucas Dantas de Medeiros
- 65' Denilson Alves Borges
Isidro Miguel Pitta Saldivar
- 65' Clayson Henrique da Silva Vieira
Gustavo Sauer
- 75' Filipe Augusto Carvalho Souza
Lucas Mineiro
- 75' Derik Lacerda
Jadson Alves de Lima
- 88' Ramon Ramos Lima
David Miguel de Souza Arcanjo
- 90+5' Cleiton Santana dos Santos
Bruno Henrique Pinto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cuiaba Esporte Clube (MT)[19](Sân nhà) |
CR Flamengo (RJ)[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 6 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 2 |
Cuiaba Esporte Clube (MT):Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
CR Flamengo (RJ):Trong 146 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)