- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Luiz Gustavo Almeida PintoThủ môn
- 27 Claudio Coelho Salvatico
Hậu vệ
- 3 Rodrigo Fagundes de FreitasHậu vệ
- 29 Tobias Pereira FigueiredoHậu vệ
- 22 Marcelo HermesHậu vệ
- 6 Ronald dos Santos LopesTiền vệ
- 8 Newton Araujo da Costa JuniorTiền vệ
- 7 Fellipe Mateus de S. AraujoTiền vệ
- 17 Matheus Leonardo Sales CardosoTiền vệ
- 11 Yannick Bolasie
Tiền đạo
- 9 Felipe dos Reis Pereira Vizeu do CarmoTiền đạo
- 25 Alisson Machado dos SantosThủ môn
- 33 Walisson Moreira Farias MaiaHậu vệ
- 13 Jonathan Francisco Lemos,JoninhaHậu vệ
- 20 Luis Eduardo Marques dos Santos,DuduHậu vệ
- 88 Gustavo Bonatto BarretoTiền vệ
- 10 Marcos Gabriel do Nascimento, MarquinhosTiền vệ
- 85 Patrick de PaulaTiền vệ
- 28 Pedro Rocha NevesTiền đạo
- 35 Sergio Antonio Da Luiz Junior,SerginhoTiền đạo
- 50 Jhonata Robert Alves da SilvaTiền đạo
- 2 Allano Brendon de Souza LimaTiền đạo
- 45 Arthur Caike do Nascimento CruzTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Lucas Willians Assis ArcanjoThủ môn
- 27 Raul CaceresHậu vệ
- 77 Hueglo dos Santos NerisHậu vệ
- 4 Wagner Leonardo
Hậu vệ
- 16 Lucas Esteves SouzaHậu vệ
- 28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino SilvaTiền vệ
- 29 Willian Osmar de Oliveira Silva
Tiền vệ
- 30 Matheus Martins Fogaca de Paula, MatheuzinhoTiền vệ
- 96 Carlos Eduardo Ferreira de SouzaTiền đạo
- 9 Alerrandro Barra Mansa Realino de SouzaTiền đạo
- 7 Gustavo MosquitoTiền đạo
- 22 Muriel Gustavo BeckerThủ môn
- 97 Willean Bernardo Willemen,Lepu
Hậu vệ
- 25 Bruno Uvini BortolancaHậu vệ
- 43 Lucas Eduardo Ribeiro de Souza, EduHậu vệ
- 36 Roger Machado MarquesTiền vệ
- 10 Jean Mota Oliveira de SouzaTiền vệ
- 5 Leo NaldiTiền vệ
- 8 Luan Vinicius da Silva SantosTiền vệ
- 62 Pablo Santos de AlcantaraTiền vệ
- 14 Baye Djiby FallTiền đạo
- 17 Jose Hugo Sousa dos SantosTiền đạo
- 39 Janderson de Carvalho Costa
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Criciuma Esporte Clube
[16] VSEsporte Clube Vitoria
[13] - 89Số lần tấn công86
- 57Tấn công nguy hiểm57
- 13Sút bóng14
- 1Sút cầu môn3
- 8Sút trượt8
- 4Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi18
- 6Phạt góc5
- 18Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 415Số lần chuyền bóng434
- 346Chuyền bóng chính xác372
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Criciuma Esporte Clube
[16]Esporte Clube Vitoria
[13] - 31' Felipe dos Reis Pereira Vizeu do Carmo
Luis Eduardo Marques dos Santos,Dudu
- 46' Matheus Leonardo Sales Cardoso
Allano Brendon de Souza Lima
- 46' Janderson de Carvalho Costa
Gustavo Mosquito
- 69' Willean Bernardo Willemen,Lepu
Raul Caceres
- 73' Fellipe Mateus de S. Araujo
Arthur Caike do Nascimento Cruz
- 76' Roger Machado Marques
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
- 82' Yannick Bolasie
Pedro Rocha Neves
- 83' Ronald dos Santos Lopes
Jhonata Robert Alves da Silva
- 83' Leo Naldi
Willian Osmar de Oliveira Silva
- 84' Jose Hugo Sousa dos Santos
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Criciuma Esporte Clube[16](Sân nhà) |
Esporte Clube Vitoria[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 9 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 5 | 3 |
Criciuma Esporte Clube:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Esporte Clube Vitoria:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)