- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Hugo de Souza NogueiraThủ môn
- 2 Matheus Franca Silva, MatheuzinhoHậu vệ
- 5 Ramalho Andre
Hậu vệ
- 13 Gustavo Henrique VernesHậu vệ
- 21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,BiduHậu vệ
- 14 Raniele Almeida MeloTiền vệ
- 27 Breno de Souza BidonTiền vệ
- 19 Andre Martin Carrillo Diaz
Tiền vệ
- 10 Rodrigo GarroTiền vệ
- 94 Memphis Depay
Tiền đạo
- 9 Yuri Alberto Monteiro da Silva
Tiền đạo
- 32 Matheus Planelles DonelliThủ môn
- 41 Renato Santos da CruzHậu vệ
- 25 Carlos de Menezes Junior,CacaHậu vệ
- 35 Leonardo Mana HernandesHậu vệ
- 77 Igor CoronadoTiền vệ
- 8 Charles Rigon MatosTiền vệ
- 80 Alex Paulo Menezes SantanaTiền vệ
- 46 Hugo Sanches Nogueira Ribeiro MagalhaesTiền đạo
- 43 Talles MagnoTiền đạo
- 16 Pedro Henrique Konzen Medina da SilvaTiền đạo
- 20 Pedro Raul Garay da SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Memphis Depay 1-0
16' Yuri Alberto Monteiro da Silva(Ramalho Andre) 2-0
- 2-1
35' Kaiki Bruno da Silva(Mateus da Silva Vital Assumpcao)
41' Ramalho Andre
-
45+1' Kaiki Bruno da Silva
-
45+4' Lucas Silva Borg
-
51' Ramiro Moschen Benetti
60' Andre Martin Carrillo Diaz
90+2' Memphis Depay
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 98 Anderson Silva Da PaixaoThủ môn
- 2 Wesley David de Oliveira AndradeHậu vệ
- 34 Jonathan de Jesus AlvesHậu vệ
- 5 Jose Ivaldo Almeida SilvaHậu vệ
- 6 Kaiki Bruno da Silva
Hậu vệ
- 33 Fabrizio PeraltaTiền vệ
- 16 Lucas Silva Borg
Tiền vệ
- 17 Ramiro Moschen Benetti
Tiền vệ
- 7 Mateus da Silva Vital AssumpcaoTiền vệ
- 21 Alvaro BarrealTiền vệ
- 26 Lautaro DiazTiền đạo
- 41 Leonardo de Aragao CarvalhoThủ môn
- 3 Marlon Rodrigues XavierHậu vệ
- 25 Lucas Hernan VillalbaHậu vệ
- 44 Weverton Silva de AndradeHậu vệ
- 22 Vitor Hugo Amorim de Assis,VitinhoTiền vệ
- 20 Walace Souza SilvaTiền vệ
- 97 Matheus Henrique De SouzaTiền vệ
- 29 Lucas Daniel RomeroTiền vệ
- 69 Kenji TakamuraTiền vệ
- 77 Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveira,JapaTiền vệ
- 58 Jhosefer Raphael JanuarioTiền vệ
- 66 Tevis Gabriel Alves SantosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Corinthians Paulista (SP)
[11] VSCruzeiro (MG)
[7] - 69Số lần tấn công82
- 29Tấn công nguy hiểm25
- 14Sút bóng8
- 9Sút cầu môn2
- 4Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi15
- 3Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 395Số lần chuyền bóng483
- 327Chuyền bóng chính xác431
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Corinthians Paulista (SP)
[11]Cruzeiro (MG)
[7] - 46' Yuri Alberto Monteiro da Silva
Talles Magno
- 53' Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveira,Japa
Mateus da Silva Vital Assumpcao
- 59' Breno de Souza Bidon
Igor Coronado
- 59' Raniele Almeida Melo
Alex Paulo Menezes Santana
- 64' Matheus Henrique De Souza
Alvaro Barreal
- 64' Walace Souza Silva
Fabrizio Peralta
- 68' Andre Martin Carrillo Diaz
Charles Rigon Matos
- 73' Kenji Takamura
Lucas Silva Borg
- 73' Lucas Daniel Romero
Wesley David de Oliveira Andrade
- 90+4' Memphis Depay
Pedro Raul Garay da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Corinthians Paulista (SP)[11](Sân nhà) |
Cruzeiro (MG)[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 12 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 0 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 3 |
Corinthians Paulista (SP):Trong 141 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 10 trận(25.64%)
Cruzeiro (MG):Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)