- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Cleiton SchwengberThủ môn
- 34 Jose Andres Hurtado Cheme
Hậu vệ
- 14 Pedro Henrique Ribeiro GoncalvesHậu vệ
- 3 Eduardo Santos
Hậu vệ
- 29 Juninho CapixabaHậu vệ
- 35 Matheus Fernandes Siqueira
Tiền vệ
- 8 Lucas Evangelista Santana de OliveiraTiền vệ
- 54 Vinicius Mendonca PereiraTiền vệ
- 10 Lincoln Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 6 Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon JhonTiền vệ
- 19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
Tiền đạo
- 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,LucaoThủ môn
- 36 Luan Candido de AlmeidaHậu vệ
- 39 Douglas Mendes MoreiraHậu vệ
- 31 Guilherme Lopes de AlmeidaHậu vệ
- 22 Gustavo Ribeiro Neves,GustavinhoTiền vệ
- 5 Jadsom Meemyas de Oliveira da SilvaTiền vệ
- 23 Raul Lo GonCalvesTiền vệ
- 28 Victor Hugo Santana Carvalho,VitinhoTiền vệ
- 50 Victor Hugo Santana Carvalho,VitinhoTiền vệ
- 30 Henery David Mosquera SanchezTiền đạo
- 27 Arthur Araujo SousaTiền đạo
- 9 Ivan Ricardo Neves Abreu CavaleiroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Rafael Pires MonteiroThủ môn
- 2 Igor Vinicius de SouzaHậu vệ
- 22 Ruan Tressoldi NettoHậu vệ
- 28 Alan FrancoHậu vệ
- 35 Jose Sabino Chagas Monteiro
Hậu vệ
- 7 Lucas Rodrigues Moura da Silva
Tiền vệ
- 16 Luiz Gustavo DiasTiền vệ
- 20 Marcos AntonioTiền vệ
- 10 Luciano da Rocha NevesTiền đạo
- 17 Andre Oliveira SilvaTiền đạo
- 47 Aldemir dos Santos FerreiraTiền đạo
- 93 Jandrei Chitolina CarnielThủ môn
- 34 Igor Odoni GomesHậu vệ
- 36 Patryck Lanza dos ReisHậu vệ
- 13 Marcio Rafinha FerreiraHậu vệ
- 11 Rodrigo Nestor BertaliaTiền vệ
- 18 Rodrigo Huendra Almeida MendoncaTiền vệ
- 4 Santiago LongoTiền vệ
- 25 Alisson Euler de Freitas Castro
Tiền vệ
- 33 Erick de Arruda SerafimTiền đạo
- 37 Henrique CarmoTiền đạo
- 15 Michel Daryl Araujo VillarTiền đạo
- 39 William GomesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Bragantino
[18] VSSao Paulo FC
[6] - 93Số lần tấn công86
- 64Tấn công nguy hiểm41
- 18Sút bóng10
- 5Sút cầu môn2
- 11Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn4
- 16Phạm lỗi12
- 1Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp16
- 3Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 336Số lần chuyền bóng444
- 274Chuyền bóng chính xác374
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
RB Bragantino
[18]Sao Paulo FC
[6] - 57' Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
Henery David Mosquera Sanchez
- 57' Matheus Fernandes Siqueira
Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
- 60' Patryck Lanza dos Reis
Jose Sabino Chagas Monteiro
- 60' Alisson Euler de Freitas Castro
Marcos Antonio
- 70' Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
- 71' Rodrigo Nestor Bertalia
Aldemir dos Santos Ferreira
- 82' Erick de Arruda Serafim
Andre Oliveira Silva
- 83' Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
Arthur Araujo Sousa
- 83' Lucas Evangelista Santana de Oliveira
Raul Lo GonCalves
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Bragantino[18](Sân nhà) |
Sao Paulo FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 3 |
RB Bragantino:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)
Sao Paulo FC:Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)