- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lucas Willians Assis ArcanjoThủ môn
- 27 Raul CaceresHậu vệ
- 43 Lucas Eduardo Ribeiro de Souza, EduHậu vệ
- 4 Wagner LeonardoHậu vệ
- 97 Willean Bernardo Willemen,LepuHậu vệ
- 8 Luan Vinicius da Silva Santos
Tiền vệ
- 36 Roger Machado MarquesTiền vệ
- 7 Gustavo MosquitoTiền vệ
- 30 Matheus Martins Fogaca de Paula, MatheuzinhoTiền vệ
- 96 Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Tiền vệ
- 9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Tiền đạo
- 22 Muriel Gustavo BeckerThủ môn
- 77 Hueglo dos Santos NerisHậu vệ
- 33 LawanHậu vệ
- 25 Bruno Uvini BortolancaHậu vệ
- 5 Leo NaldiTiền vệ
- 28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino SilvaTiền vệ
- 62 Pablo Santos de AlcantaraTiền vệ
- 10 Jean Mota Oliveira de SouzaTiền vệ
- 14 Baye Djiby FallTiền đạo
- 17 Jose Hugo Sousa dos SantosTiền đạo
- 37 Everaldo Silva do Nascimento
Tiền đạo
- 39 Janderson de Carvalho CostaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Hugo de Souza NogueiraThủ môn
- 23 Fagner Conserva Lemos
Hậu vệ
- 3 Felix Eduardo Torres CaicedoHậu vệ
- 13 Gustavo Henrique VernesHậu vệ
- 21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,BiduHậu vệ
- 14 Raniele Almeida MeloTiền vệ
- 70 Jose Andres Martinez Torres
Tiền vệ
- 19 Andre Martin Carrillo DiazTiền vệ
- 10 Rodrigo GarroTiền vệ
- 94 Memphis Depay
Tiền đạo
- 9 Yuri Alberto Monteiro da Silva
Tiền đạo
- 32 Matheus Planelles DonelliThủ môn
- 41 Renato Santos da CruzHậu vệ
- 35 Leonardo Mana HernandesHậu vệ
- 27 Breno de Souza BidonTiền vệ
- 8 Charles Rigon MatosTiền vệ
- 77 Igor CoronadoTiền vệ
- 80 Alex Paulo Menezes SantanaTiền vệ
- 11 Angel Rodrigo Romero VillamayorTiền đạo
- 43 Talles MagnoTiền đạo
- 16 Pedro Henrique Konzen Medina da SilvaTiền đạo
- 20 Pedro Raul Garay da SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esporte Clube Vitoria
[12] VSCorinthians Paulista (SP)
[13] - 74Số lần tấn công85
- 51Tấn công nguy hiểm30
- 10Sút bóng13
- 2Sút cầu môn7
- 3Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi11
- 14Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 304Số lần chuyền bóng460
- 235Chuyền bóng chính xác390
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Esporte Clube Vitoria
[12]Corinthians Paulista (SP)
[13] - 46' Breno de Souza Bidon
Jose Andres Martinez Torres
- 46' Willean Bernardo Willemen,Lepu
Baye Djiby Fall
- 63' Igor Coronado
Andre Martin Carrillo Diaz
- 71' Roger Machado Marques
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
- 71' Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Everaldo Silva do Nascimento
- 78' Gustavo Mosquito
Jose Hugo Sousa dos Santos
- 78' Luan Vinicius da Silva Santos
Janderson de Carvalho Costa
- 79' Talles Magno
Memphis Depay
- 79' Alex Paulo Menezes Santana
Raniele Almeida Melo
- 84' Angel Rodrigo Romero Villamayor
Yuri Alberto Monteiro da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esporte Clube Vitoria[12](Sân nhà) |
Corinthians Paulista (SP)[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 1 |
Esporte Clube Vitoria:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Corinthians Paulista (SP):Trong 142 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 11 trận(26.83%)