- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Gabriel Vasconcelos FerreiraThủ môn
- 2 Joao Lucas de Almeida Carvalho
Hậu vệ
- 4 Danilo Boza JuniorHậu vệ
- 34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo SamHậu vệ
- 43 Lucas FreitasHậu vệ
- 96 Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ
- 16 Jadson Alves dos SantosTiền vệ
- 44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,MandacaTiền vệ
- 17 Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson CariocaTiền vệ
- 9 Gilberto Oliveira Souza JuniorTiền đạo
- 21 Lucas Henrique Barbosa
Tiền đạo
- 77 Mateus Eduardo ClausThủ môn
- 14 Ewerthon Diogenes da SilvaHậu vệ
- 28 Alan Luciano Ruschel
Hậu vệ
- 3 Jose Marcos Alves LuisHậu vệ
- 19 Gabriel Pereira Taliari
Tiền vệ
- 20 Jean Carlos VicenteTiền vệ
- 5 Luis Felipe OyamaTiền vệ
- 10 Anderson Luis de Carvalho,NeneTiền vệ
- 30 Carlos Eduardo de Souza VieiraTiền vệ
- 7 Erick Samuel Correa FariasTiền đạo
- 11 Marcelo Jose de Lima Filho,MarcelinhoTiền đạo
- 13 Diego GoncalvesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Marcos Felipe de Freitas MonteiroThủ môn
- 13 Santiago Arias NaranjoHậu vệ
- 33 David de Duarte MacedoHậu vệ
- 4 Victor Hugo Soares dos Santos,Kanu
Hậu vệ
- 46 Luciano Batista da Silva JuniorHậu vệ
- 19 Caio Alexandre Souza e SilvaTiền vệ
- 10 Everton Augusto de Barros RibeiroTiền vệ
- 8 Cauly Oliveira Souza
Tiền vệ
- 16 Thaciano Mickael da SilvaTiền đạo
- 7 Santos AdemirTiền đạo
- 17 Luciano Rodríguez RosalesTiền đạo
- 1 Danilo Fernandes BatistaThủ môn
- 40 Neuciano de Jesus Gusmao,CicinhoHậu vệ
- 2 Gilberto Moraes JuniorHậu vệ
- 15 Victor CuestaHậu vệ
- 31 Vitor Hugo Franchescoli de SouzaHậu vệ
- 20 Yago Felipe da Costa RochaTiền vệ
- 26 Nicolas Brian Acevedo TabarezTiền vệ
- 14 Carlos Maria De Pena BoninoTiền vệ
- 9 Everaldo StumTiền đạo
- 21 Rafael Rogerio da Silva, Rafael RataoTiền đạo
- 77 Tiago Souza de Jesus CarvalhoTiền đạo
- 52 Ruan Pablo Barbosa SousaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esporte Clube Juventude
[18] VSEsporte Clube Bahia
[7] - 95Số lần tấn công92
- 44Tấn công nguy hiểm46
- 20Sút bóng8
- 8Sút cầu môn3
- 10Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi9
- 7Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 308Số lần chuyền bóng518
- 251Chuyền bóng chính xác441
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Esporte Clube Juventude
[18]Esporte Clube Bahia
[7] - 30' Gilberto Oliveira Souza Junior
Gabriel Pereira Taliari
- 46' Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,Mandaca
Anderson Luis de Carvalho,Nene
- 46' Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
Alan Luciano Ruschel
- 64' Everaldo Stum
Cauly Oliveira Souza
- 65' Tiago Souza de Jesus Carvalho
Santos Ademir
- 66' Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson Carioca
Diego Goncalves
- 76' Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Luciano Batista da Silva Junior
- 77' Nicolas Brian Acevedo Tabarez
Caio Alexandre Souza e Silva
- 83' Lucas Henrique Barbosa
Ewerthon Diogenes da Silva
- 84' Carlos Maria De Pena Bonino
Everton Augusto de Barros Ribeiro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esporte Clube Juventude[18](Sân nhà) |
Esporte Clube Bahia[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 6 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 6 | 2 |
Esporte Clube Juventude:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Esporte Clube Bahia:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)