- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Joao Ricardo RiediThủ môn
- 2 Guilherme de Jesus da Silva, TingaHậu vệ
- 13 Benjamin Kuscevic JaramilloHậu vệ
- 4 Cristian Chagas Tarouco,TitiHậu vệ
- 33 Eros Nazareno MancusoHậu vệ
- 16 Matheus Rossetto
Tiền vệ
- 35 Hercules Pereira do NascimentoTiền vệ
- 8 Leandro Emmanuel Martinez
Tiền vệ
- 11 Mario Sergio Santos Costa, MarinhoTiền đạo
- 9 Juan Martin LuceroTiền đạo
- 21 Moises Vieira da VeigaTiền đạo
- 30 Mauricio KozlinskiThủ môn
- 19 Emanuel BritezHậu vệ
- 6 Bruno de Jesus PachecoHậu vệ
- 36 Felipe Jonatan Rocha AndradeHậu vệ
- 10 Calebe Goncalves Ferreira da SilvaTiền vệ
- 7 Tomas PochettinoTiền vệ
- 17 Jose Welison da SilvaTiền vệ
- 79 Renato Kayzer de Souza
Tiền đạo
- 22 Glaybson Yago Souza Lisboa, PikachuTiền đạo
- 39 Imanol MachucaTiền đạo
- 77 Kevin AndradeTiền đạo
- 26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Leonardo Cesar JardimThủ môn
- 96 Paulo Henrique de Oliveira AlvesHậu vệ
- 4 Maicon Pereira RoqueHậu vệ
- 3 Leonardo Pinheiro da Conceicao, Leo PeleHậu vệ
- 6 Lucas Piton CrivellaroHậu vệ
- 25 Hugo Moura Arruda da SilvaTiền vệ
- 85 Mateus Carvalho dos SantosTiền vệ
- 27 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 2 Jose Luis Rodriguez BebanzTiền đạo
- 99 Pablo Ezequiel Vegetti PfaffenTiền đạo
- 17 Emerson RodriguezTiền đạo
- 13 Keiller da Silva NunesThủ môn
- 66 Leandro Viana da Silva Gama,LeandrinhoHậu vệ
- 32 Robert Samuel Rojas ChavezHậu vệ
- 20 Juan Sebastian SforzaTiền vệ
- 5 Josef de Souza Dias, SouzaTiền vệ
- 90 Alex Teixeira SantosTiền vệ
- 11 Philippe Coutinho CorreiaTiền vệ
- 26 Maxime DominguezTiền vệ
- 8 Jair Rodrigues Junior
Tiền vệ
- 21 Jean David Meneses VillarroelTiền đạo
- 77 Rayan Vitor Simplicio RochaTiền đạo
- 16 AlegriaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fortaleza Esporte Clube
[3] VSVasco da Gama
[9] - 81Số lần tấn công77
- 44Tấn công nguy hiểm28
- 14Sút bóng4
- 8Sút cầu môn2
- 3Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi11
- 5Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 341Số lần chuyền bóng520
- 273Chuyền bóng chính xác450
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Fortaleza Esporte Clube
[3]Vasco da Gama
[9] - 46' Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Emanuel Britez
- 46' Rayan Vitor Simplicio Rocha
Emerson Rodriguez
- 46' Jair Rodrigues Junior
Mateus Carvalho dos Santos
- 65' Moises Vieira da Veiga
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
- 73' Philippe Coutinho Correia
Jose Luis Rodriguez Bebanz
- 73' Juan Sebastian Sforza
Hugo Moura Arruda da Silva
- 80' Hercules Pereira do Nascimento
Tomas Pochettino
- 80' Mario Sergio Santos Costa, Marinho
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
- 85' Alex Teixeira Santos
Pablo Ignacio Galdames Millan
- 88' Juan Martin Lucero
Renato Kayzer de Souza
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fortaleza Esporte Clube[3](Sân nhà) |
Vasco da Gama[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 5 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 2 |
Fortaleza Esporte Clube:Trong 147 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Vasco da Gama:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)