- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Lucas Willians Assis ArcanjoThủ môn
- 27 Raul CaceresHậu vệ
- 77 Hueglo dos Santos Neris
Hậu vệ
- 4 Wagner Leonardo
Hậu vệ
- 16 Lucas Esteves SouzaHậu vệ
- 8 Luan Vinicius da Silva SantosTiền vệ
- 28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino SilvaTiền vệ
- 10 Jean Mota Oliveira de SouzaTiền vệ
- 30 Matheus Martins Fogaca de Paula, MatheuzinhoTiền vệ
- 7 Gustavo MosquitoTiền đạo
- 39 Janderson de Carvalho CostaTiền đạo
- 22 Muriel Gustavo BeckerThủ môn
- 12 Yuri Sena dos Reis BatistaThủ môn
- 43 Lucas Eduardo Ribeiro de Souza, EduHậu vệ
- 33 LawanHậu vệ
- 25 Bruno Uvini BortolancaHậu vệ
- 5 Leo NaldiTiền vệ
- 62 Pablo Santos de AlcantaraTiền vệ
- 29 Willian Osmar de Oliveira SilvaTiền vệ
- 17 Jose Hugo Sousa dos SantosTiền đạo
- 37 Everaldo Silva do Nascimento
Tiền đạo
- 96 Carlos Eduardo Ferreira de SouzaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,LucaoThủ môn
- 34 Jose Andres Hurtado ChemeHậu vệ
- 14 Pedro Henrique Ribeiro GoncalvesHậu vệ
- 3 Eduardo SantosHậu vệ
- 36 Luan Candido de AlmeidaHậu vệ
- 5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
Tiền vệ
- 8 Lucas Evangelista Santana de OliveiraTiền vệ
- 10 Lincoln Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 9 Ivan Ricardo Neves Abreu CavaleiroTiền đạo
- 28 Vitor Hugo Naum dos Santos,VitinhoTiền đạo
- 30 Henery David Mosquera SanchezTiền đạo
- 37 Fabricio Oliveira de SouzaThủ môn
- 31 Guilherme Lopes de AlmeidaHậu vệ
- 39 Douglas Mendes MoreiraHậu vệ
- 29 Juninho CapixabaHậu vệ
- 45 Nathan Gabriel de Souza MendesHậu vệ
- 23 Raul Lo GonCalvesTiền vệ
- 35 Matheus Fernandes SiqueiraTiền vệ
- 7 Eric Dos Santos Rodrigues,RamiresTiền vệ
- 22 Gustavo Ribeiro Neves,GustavinhoTiền vệ
- 6 Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon JhonTiền vệ
- 27 Arthur Araujo SousaTiền đạo
- 54 Vinicius Mendonca PereiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esporte Clube Vitoria
[18] VSRB Bragantino
[13] - 87Số lần tấn công85
- 42Tấn công nguy hiểm35
- 11Sút bóng9
- 3Sút cầu môn1
- 5Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi8
- 5Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 396Số lần chuyền bóng406
- 331Chuyền bóng chính xác327
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Esporte Clube Vitoria
[18]RB Bragantino
[13] - 46' Jean Mota Oliveira de Souza
Everaldo Silva do Nascimento
- 46' Gustavo Mosquito
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
- 46' Nathan Gabriel de Souza Mendes
Jose Andres Hurtado Cheme
- 57' Raul Lo GonCalves
Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
- 64' Luan Vinicius da Silva Santos
Roger Machado Marques
- 64' Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Willian Osmar de Oliveira Silva
- 64' Janderson de Carvalho Costa
Jose Hugo Sousa dos Santos
- 65' Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
- 65' Juninho Capixaba
Henery David Mosquera Sanchez
- 83' Arthur Araujo Sousa
Lucas Evangelista Santana de Oliveira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esporte Clube Vitoria[18](Sân nhà) |
RB Bragantino[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 1 |
Esporte Clube Vitoria:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
RB Bragantino:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 9 trận(23.68%)