- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Leonardo Cesar JardimThủ môn
- 2 Jose Luis Rodriguez BebanzHậu vệ
- 4 Maicon Pereira RoqueHậu vệ
- 38 Joao Victor Da Silva MarcelinoHậu vệ
- 6 Lucas Piton CrivellaroHậu vệ
- 25 Hugo Moura Arruda da SilvaTiền vệ
- 20 Juan Sebastian SforzaTiền vệ
- 17 Emerson RodriguezTiền vệ
- 10 Dimitri Payet
Tiền vệ
- 26 Maxime Dominguez
Tiền vệ
- 99 Pablo Ezequiel Vegetti PfaffenTiền đạo
- 13 Keiller da Silva NunesThủ môn
- 12 Victor Luis Chuab ZamblauskasHậu vệ
- 66 Leandro Viana da Silva Gama,LeandrinhoHậu vệ
- 3 Leonardo Pinheiro da Conceicao, Leo PeleHậu vệ
- 96 Paulo Henrique de Oliveira AlvesHậu vệ
- 32 Robert Samuel Rojas ChavezHậu vệ
- 90 Alex Teixeira SantosTiền vệ
- 11 Philippe Coutinho CorreiaTiền vệ
- 27 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 5 Josef de Souza Dias, Souza
Tiền vệ
- 77 Rayan Vitor Simplicio RochaTiền đạo
- 21 Jean David Meneses VillarroelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gabriel Vasconcelos FerreiraThủ môn
- 2 Joao Lucas de Almeida CarvalhoHậu vệ
- 4 Danilo Boza JuniorHậu vệ
- 3 Jose Marcos Alves Luis
Hậu vệ
- 28 Alan Luciano RuschelHậu vệ
- 30 Carlos Eduardo de Souza VieiraTiền vệ
- 16 Jadson Alves dos SantosTiền vệ
- 44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,MandacaTiền vệ
- 21 Lucas Henrique BarbosaTiền đạo
- 9 Gilberto Oliveira Souza Junior
Tiền đạo
- 17 Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson Carioca
Tiền đạo
- 99 Lucas WingertThủ môn
- 14 Ewerthon Diogenes da SilvaHậu vệ
- 12 Gabriel de Souza InocencioHậu vệ
- 43 Lucas Freitas
Hậu vệ
- 23 Abner Salles da SilvaHậu vệ
- 88 Davi GoesTiền vệ
- 15 Kelvi Chiesa GomesTiền vệ
- 5 Luis Felipe OyamaTiền vệ
- 11 Marcelo Jose de Lima Filho,MarcelinhoTiền đạo
- 7 Erick Samuel Correa FariasTiền đạo
- 79 Ronie Edmundo Carrillo MoralesTiền đạo
- 18 David da Hora da ConceicaoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vasco da Gama
[10] VSEsporte Clube Juventude
[14] - 74Số lần tấn công105
- 59Tấn công nguy hiểm41
- 9Sút bóng14
- 3Sút cầu môn6
- 4Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi6
- 3Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 425Số lần chuyền bóng365
- 341Chuyền bóng chính xác280
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Vasco da Gama
[10]Esporte Clube Juventude
[14] - 58' Maxime Dominguez
Rayan Vitor Simplicio Rocha
- 58' Emerson Rodriguez
Leandro Viana da Silva Gama,Leandrinho
- 66' Jose Luis Rodriguez Bebanz
Paulo Henrique de Oliveira Alves
- 66' Dimitri Payet
Philippe Coutinho Correia
- 67' Erick Samuel Correa Farias
Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson Carioca
- 68' Ewerthon Diogenes da Silva
Lucas Henrique Barbosa
- 82' Lucas Freitas
Alan Luciano Ruschel
- 84' Juan Sebastian Sforza
Josef de Souza Dias, Souza
- 90' Marcelo Jose de Lima Filho,Marcelinho
Carlos Eduardo de Souza Vieira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vasco da Gama[10](Sân nhà) |
Esporte Clube Juventude[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 10 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 2 |
Vasco da Gama:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)
Esporte Clube Juventude:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)