- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cleiton Schwengber
Thủ môn
- 34 Jose Andres Hurtado ChemeHậu vệ
- 14 Pedro Henrique Ribeiro GoncalvesHậu vệ
- 3 Eduardo SantosHậu vệ
- 31 Guilherme Lopes de AlmeidaHậu vệ
- 5 Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
Tiền vệ
- 8 Lucas Evangelista Santana de OliveiraTiền vệ
- 10 Lincoln Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 28 Vitor Hugo Naum dos Santos,VitinhoTiền đạo
- 19 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
Tiền đạo
- 30 Henery David Mosquera SanchezTiền đạo
- 37 Fabricio Oliveira de SouzaThủ môn
- 39 Douglas Mendes MoreiraHậu vệ
- 4 Lucas De Souza CunhaHậu vệ
- 13 Sergio PalaciosHậu vệ
- 23 Raul Lo GonCalvesTiền vệ
- 35 Matheus Fernandes SiqueiraTiền vệ
- 21 Joao Roberto Rota NetoTiền vệ
- 7 Eric Dos Santos Rodrigues,RamiresTiền vệ
- 22 Gustavo Ribeiro Neves,GustavinhoTiền vệ
- 54 Vinicius Mendonca PereiraTiền đạo
- 27 Arthur Araujo SousaTiền đạo
- 9 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 21 Weverton Pereira da SilvaThủ môn
- 4 Agustin Giay
Hậu vệ
- 15 Gustavo Raul Gomez PortilloHậu vệ
- 26 Murilo Cerqueira PaimHậu vệ
- 16 Caio Fernando de Oliveira,Caio PaulistaHậu vệ
- 5 Anibal Ismael MorenoTiền vệ
- 27 Richard Rios Montoya
Tiền vệ
- 18 Mauricio Magalhaes PradoTiền vệ
- 23 Raphael Cavalcante VeigaTiền vệ
- 9 Felipe Anderson Pereira GomesTiền vệ
- 42 Jose Manuel LopezTiền đạo
- 14 Marcelo Lomba do NascimentoThủ môn
- 2 Marcos Luis Rocha AquinoHậu vệ
- 6 Vanderlan Barbosa da SilvaHậu vệ
- 44 Vitor ReisHậu vệ
- 8 Jose Rafael VivianTiền vệ
- 35 FabinhoTiền vệ
- 25 Gabriel Vinicius Menino
Tiền vệ
- 20 Romulo Azevedo SimaoTiền vệ
- 10 Ronielson da Silva Barbosa,RonyTiền đạo
- 17 Lazaro Vinicius MarquesTiền đạo
- 7 Eduardo Pereira Rodrigues,DuduTiền đạo
- 41 Estevao Willian Almeida de Oliveira GoncalvesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Bragantino
[13] VSPalmeiras
[2] - 64Số lần tấn công79
- 24Tấn công nguy hiểm21
- 11Sút bóng12
- 3Sút cầu môn3
- 5Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn3
- 7Phạm lỗi15
- 1Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị0
- 4Thẻ vàng3
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 404Số lần chuyền bóng554
- 301Chuyền bóng chính xác470
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
RB Bragantino
[13]Palmeiras
[2] - 61' Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
- 62' Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
Raul Lo GonCalves
- 65' Marcos Luis Rocha Aquino
Agustin Giay
- 66' Estevao Willian Almeida de Oliveira Goncalves
Raphael Cavalcante Veiga
- 74' Guilherme Lopes de Almeida
Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
- 78' Gabriel Vinicius Menino
Richard Rios Montoya
- 78' Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Felipe Anderson Pereira Gomes
- 85' Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Douglas Mendes Moreira
- 87' Ronielson da Silva Barbosa,Rony
Mauricio Magalhaes Prado
- 87' Vanderlan Barbosa da Silva
Caio Fernando de Oliveira,Caio Paulista
- 90' Henery David Mosquera Sanchez
Arthur Araujo Sousa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Bragantino[13](Sân nhà) |
Palmeiras[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 3 |
RB Bragantino:Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 9 trận(23.68%)
Palmeiras:Trong 139 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 14 trận(53.85%)