- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 41 Mycael Pontes MoreiraThủ môn
- 22 Madson Ferreira dos Santos
Hậu vệ
- 4 Kaique Rocha
Hậu vệ
- 15 Mateo GamarraHậu vệ
- 37 Lucas Angel EsquivelHậu vệ
- 3 Gabriel Girotto FrancoTiền vệ
- 26 Erick Luis Conrado CarvalhoTiền vệ
- 10 Bruno ZapelliTiền vệ
- 28 Tomas CuelloTiền đạo
- 9 Gonzalo Mathias Mastriani BorgesTiền đạo
- 14 Agustin Canobbio GravizTiền đạo
- 24 Leonardo Matias Baiersdorf LinckThủ môn
- 42 Matheus SoaresThủ môn
- 29 Leonardo GodoyHậu vệ
- 45 Lucas BeleziHậu vệ
- 43 Marcos Victor Ferreira da SilvaHậu vệ
- 11 Maycon Vinicius Ferreira da Cruz, NikaoTiền vệ
- 8 Bruno PraxedesTiền vệ
- 57 Joao Victor Machado CruzTiền vệ
- 30 Ze VitorTiền vệ
- 23 Antonio Feliphe Costa Silva,FilipinhoTiền vệ
- 20 Julimar Silva Oliveira JuniorTiền đạo
- 7 Lucas Di YorioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 John Victor Maciel FurtadoThủ môn
- 22 Victor Alexander da Silva,VitinhoHậu vệ
- 15 Bartolomeu Jacinto Quissanga, BastosHậu vệ
- 20 Alexander Nahuel Barboza UlluaHậu vệ
- 13 Alex Nicolao TellesHậu vệ
- 26 Gregore de Magalhaes da Silva
Tiền vệ
- 17 Marlon Rodrigues FreitasTiền vệ
- 7 Luiz Henrique Andre Rosa Da SilvaTiền vệ
- 10 Jefferson David Savarino QuinteroTiền vệ
- 23 Thiago AlmadaTiền vệ
- 99 Igor Jesus
Tiền đạo
- 1 Roberto Fernandez JuniorThủ môn
- 21 Fernando Marcal OliveiraHậu vệ
- 66 Luis Eduardo Soares da SilvaHậu vệ
- 4 Mateo PonteHậu vệ
- 34 Adryelson RodriguesHậu vệ
- 28 Allan Marques LoureiroTiền vệ
- 70 Oscar David Romero VillamayorTiền vệ
- 6 Danilo das Neves Pinheiro,Tche TcheTiền vệ
- 5 Danilo Barbosa da Silva
Tiền vệ
- 37 Matheus Martins Silva Dos Santos
Tiền đạo
- 9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
Tiền đạo
- 27 Carlos AlbertoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico Paranaense
[15] VSBotafogo de Futebol e Regatas
[1] - 109Số lần tấn công76
- 49Tấn công nguy hiểm42
- 20Sút bóng9
- 3Sút cầu môn2
- 10Sút trượt4
- 7Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi19
- 8Phạt góc3
- 22Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 492Số lần chuyền bóng403
- 389Chuyền bóng chính xác337
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico Paranaense
[15]Botafogo de Futebol e Regatas
[1] - 46' Tomas Cuello
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz, Nikao
- 46' Bruno Zapelli
Julimar Silva Oliveira Junior
- 63' Gabriel Girotto Franco
Bruno Praxedes
- 63' Mateo Gamarra
Joao Victor Machado Cruz
- 71' Matheus Martins Silva Dos Santos
Luiz Henrique Andre Rosa Da Silva
- 71' Allan Marques Loureiro
Gregore de Magalhaes da Silva
- 78' Danilo Barbosa da Silva
Thiago Almada
- 84' Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Lucas Di Yorio
- 87' Danilo das Neves Pinheiro,Tche Tche
Marlon Rodrigues Freitas
- 87' Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
Igor Jesus
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico Paranaense[15](Sân nhà) |
Botafogo de Futebol e Regatas[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 7 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 1 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 5 | 1 |
Atletico Paranaense:Trong 140 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Botafogo de Futebol e Regatas:Trong 142 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)