- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cassio RamosThủ môn
- 12 William de Asevedo FurtadoHậu vệ
- 5 Jose Ivaldo Almeida Silva
Hậu vệ
- 25 Lucas Hernan VillalbaHậu vệ
- 3 Marlon Rodrigues XavierHậu vệ
- 29 Lucas Daniel RomeroTiền vệ
- 97 Matheus Henrique De SouzaTiền vệ
- 7 Mateus da Silva Vital AssumpcaoTiền vệ
- 30 Gabriel VeronTiền đạo
- 9 Kaio Jorge Pinto RamosTiền đạo
- 26 Lautaro DiazTiền đạo
- 98 Anderson Silva Da PaixaoThủ môn
- 81 Gabriel Hamester GrandoThủ môn
- 34 Jonathan de Jesus AlvesHậu vệ
- 6 Kaiki Bruno da SilvaHậu vệ
- 2 Wesley David de Oliveira AndradeHậu vệ
- 44 Weverton Silva de AndradeHậu vệ
- 16 Lucas Silva BorgTiền vệ
- 33 Fabrizio PeraltaTiền vệ
- 17 Ramiro Moschen BenettiTiền vệ
- 20 Walace Souza SilvaTiền vệ
- 21 Alvaro BarrealTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Leonardo Cesar JardimThủ môn
- 2 Jose Luis Rodriguez BebanzHậu vệ
- 38 Joao Victor Da Silva Marcelino
Hậu vệ
- 3 Leonardo Pinheiro da Conceicao, Leo Pele
Hậu vệ
- 6 Lucas Piton CrivellaroHậu vệ
- 25 Hugo Moura Arruda da SilvaTiền vệ
- 85 Mateus Carvalho dos Santos
Tiền vệ
- 11 Philippe Coutinho CorreiaTiền vệ
- 7 David Correa da FonsecaTiền đạo
- 99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Tiền đạo
- 17 Emerson Rodriguez
Tiền đạo
- 13 Keiller da Silva NunesThủ môn
- 66 Leandro Viana da Silva Gama,LeandrinhoHậu vệ
- 4 Maicon Pereira RoqueHậu vệ
- 96 Paulo Henrique de Oliveira AlvesHậu vệ
- 32 Robert Samuel Rojas ChavezHậu vệ
- 12 Victor Luis Chuab ZamblauskasHậu vệ
- 20 Juan Sebastian SforzaTiền vệ
- 10 Dimitri PayetTiền vệ
- 26 Maxime DominguezTiền vệ
- 27 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 21 Jean David Meneses VillarroelTiền đạo
- 77 Rayan Vitor Simplicio RochaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cruzeiro (MG)
[8] VSVasco da Gama
[10] - 112Số lần tấn công95
- 41Tấn công nguy hiểm33
- 15Sút bóng13
- 6Sút cầu môn4
- 8Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi6
- 11Phạt góc4
- 6Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 494Số lần chuyền bóng415
- 415Chuyền bóng chính xác340
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Cruzeiro (MG)
[8]Vasco da Gama
[10] - 13' Jean David Meneses Villarroel
David Correa da Fonseca
- 46' Gabriel Veron
Alvaro Barreal
- 61' Juan Sebastian Sforza
Hugo Moura Arruda da Silva
- 61' Paulo Henrique de Oliveira Alves
Philippe Coutinho Correia
- 70' Mateus da Silva Vital Assumpcao
Fabrizio Peralta
- 82' Pablo Ignacio Galdames Millan
Jean David Meneses Villarroel
- 88' Lucas Daniel Romero
Ramiro Moschen Benetti
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cruzeiro (MG)[8](Sân nhà) |
Vasco da Gama[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 2 |
Cruzeiro (MG):Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Vasco da Gama:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)