- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Agustin Federico MarchesinThủ môn
- 18 Joao Pedro dos Santos
Hậu vệ
- 53 Gustavo Martins de Souza SantosHậu vệ
- 4 Walter KannemannHậu vệ
- 6 Reinaldo Manoel da SilvaHậu vệ
- 20 Mathias Adalberto Villasanti RolonTiền vệ
- 17 Douglas Moreira Fagundes,DodiTiền vệ
- 11 Miguel Angel Monsalve GonzalesTiền vệ
- 10 Franco Cristaldo
Tiền vệ
- 7 Yeferson Julio Soteldo MartinezTiền vệ
- 22 Martin Braithwaite
Tiền đạo
- 97 Caique Luiz Santos da PurificacaoThủ môn
- 34 Igor SchlemperHậu vệ
- 26 Mayksilvan da Silva Ferreira, MaykHậu vệ
- 3 Pedro Tonon GeromelHậu vệ
- 30 Rodrigo Caio Coquette RussoHậu vệ
- 35 Ronald Cardoso FalkoskiTiền vệ
- 23 Joao Pedro Vilardi Pinto,PepeTiền vệ
- 14 Nathan Allan de SouzaTiền vệ
- 15 Edenilson Andrade dos SantosTiền vệ
- 19 Diego Da Silva Costa
Tiền đạo
- 16 Alexander Ernesto Aravena GuzmanTiền đạo
- 9 Douglas Matias Arezo MartinezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Franco Cristaldo(Joao Pedro dos Santos) 1-0
- 1-1
25' Matheus Goncalves(Carlos Jonas Alcaraz Duran)
55' Martin Braithwaite 2-1
-
58' Carlos Moises de Lima, Carlinhos
80' Joao Pedro dos Santos
83' Diego Da Silva Costa(Edenilson Andrade dos Santos) 3-1
- 3-2
90' Felipe Teresa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 25 Matheus CunhaThủ môn
- 43 Wesley Vinicius Franca LimaHậu vệ
- 23 David LuizHậu vệ
- 33 Cleiton Santana dos SantosHậu vệ
- 6 Ayrton Lucas Dantas de MedeirosHậu vệ
- 52 Evertton Gustavo Fernandes AraujoTiền vệ
- 29 Allan Rodrigues de SouzaTiền vệ
- 19 Lorran Lucas Pereira de SousaTiền vệ
- 37 Carlos Jonas Alcaraz DuranTiền vệ
- 20 Matheus Goncalves
Tiền vệ
- 22 Carlos Moises de Lima, Carlinhos
Tiền đạo
- 66 Caio BaroneThủ môn
- 49 Dyogo AlvesThủ môn
- 44 Joao Victor Schlickmann CarboneHậu vệ
- 51 Daniel SalesHậu vệ
- 57 Iago TeodoroHậu vệ
- 70 Ainoa Ricardo Silva OliveiraHậu vệ
- 60 Luis AucelioTiền vệ
- 35 Rayan LucasTiền vệ
- 64 Wallace Yan de Souza BarretoTiền vệ
- 59 pedrinhoTiền đạo
- 40 Felipe Teresa
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gremio FBPA
[14] VSCR Flamengo (RJ)
[4] - 84Số lần tấn công114
- 35Tấn công nguy hiểm57
- 13Sút bóng18
- 4Sút cầu môn8
- 6Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn4
- 6Phạm lỗi13
- 4Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 367Số lần chuyền bóng502
- 303Chuyền bóng chính xác458
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Gremio FBPA
[14]CR Flamengo (RJ)
[4] - 74' Franco Cristaldo
Edenilson Andrade dos Santos
- 74' Martin Braithwaite
Diego Da Silva Costa
- 75' Wallace Yan de Souza Barreto
Lorran Lucas Pereira de Sousa
- 86' Felipe Teresa
Carlos Jonas Alcaraz Duran
- 87' Miguel Angel Monsalve Gonzales
Alexander Ernesto Aravena Guzman
- 87' Yeferson Julio Soteldo Martinez
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
- 87' Reinaldo Manoel da Silva
Mayksilvan da Silva Ferreira, Mayk
- 90+6' Daniel Sales
Wesley Vinicius Franca Lima
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gremio FBPA[14](Sân nhà) |
CR Flamengo (RJ)[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 2 |
Gremio FBPA:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)
CR Flamengo (RJ):Trong 147 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)