- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Sergio Rochet AlvarezThủ môn
- 15 Bruno Gomes da Silva ClevelarioHậu vệ
- 25 Gabriel Ivan Mercado
Hậu vệ
- 44 Vitor Eduardo da Silva MatosHậu vệ
- 26 Alexandro Ezequiel BernabeiHậu vệ
- 5 Fernando Francisco RegesTiền vệ
- 29 Thiago MaiaTiền vệ
- 10 Alan Patrick Lourenco
Tiền vệ
- 34 Gabriel Carvalho Teixeira
Tiền vệ
- 21 Wesley Ribeiro SilvaTiền đạo
- 19 Rafael Santos Borre Maury
Tiền đạo
- 24 Anthoni Spier SouzaThủ môn
- 3 Igor GomesHậu vệ
- 23 Nathan Santos de AraujoHậu vệ
- 6 Rene Rodrigues MartinsHậu vệ
- 18 Agustin Maximiliano Rogel PaitaHậu vệ
- 8 Bruno Henrique CorsiniTiền vệ
- 47 Gustavo PradoTiền vệ
- 7 Hyoran Kaue DalmoroTiền vệ
- 49 Ricardo MathiasTiền đạo
- 31 Lucas AlarioTiền đạo
- 13 Enner ValenciaTiền đạo
- 11 Wanderson Maciel Sousa Campos, WambertoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Walter Leandro Capeloza ArtuneThủ môn
- 2 Matheus Alexandre Anastacio de SouzaHậu vệ
- 4 Marllon Goncalves Jeronimo BorgesHậu vệ
- 33 Alan Pereira EmpereurHậu vệ
- 23 Ramon Ramos LimaHậu vệ
- 30 Lucas MineiroTiền vệ
- 88 Fernando Pereira do Nascimento, Fernando SobralTiền vệ
- 18 Lucas Fernandes da SilvaTiền vệ
- 7 Jonathan CafuTiền đạo
- 9 Isidro Miguel Pitta Saldivar
Tiền đạo
- 25 Clayson Henrique da Silva Vieira
Tiền đạo
- 31 Felipe LopesThủ môn
- 14 Mateus PasinatoThủ môn
- 63 Juan Pablo Vilela TavaresHậu vệ
- 44 Gabriel KnesowitschHậu vệ
- 34 Bruno Fabiano Alves NascimentoHậu vệ
- 21 Railan dos Santos ReisHậu vệ
- 8 Guilherme MadrugaTiền vệ
- 5 Filipe Augusto Carvalho SouzaTiền vệ
- 10 Max Alves da SilvaTiền vệ
- 19 Gustavo SauerTiền đạo
- 22 Derik LacerdaTiền đạo
- 11 Eliel Chrystian Pereira SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Internacional
[8] VSCuiaba Esporte Clube (MT)
[19] - 145Số lần tấn công71
- 94Tấn công nguy hiểm21
- 16Sút bóng2
- 7Sút cầu môn0
- 7Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn0
- 7Phạm lỗi10
- 2Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 726Số lần chuyền bóng347
- 665Chuyền bóng chính xác294
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SC Internacional
[8]Cuiaba Esporte Clube (MT)
[19] - 2' Bruno Fabiano Alves Nascimento
Marllon Goncalves Jeronimo Borges
- 13' Railan dos Santos Reis
Matheus Alexandre Anastacio de Souza
- 46' Derik Lacerda
Clayson Henrique da Silva Vieira
- 65' Thiago Maia
Bruno Henrique Corsini
- 65' Gabriel Carvalho Teixeira
Gustavo Prado
- 78' Wesley Ribeiro Silva
Wanderson Maciel Sousa Campos, Wamberto
- 78' Rafael Santos Borre Maury
Enner Valencia
- 79' Filipe Augusto Carvalho Souza
Lucas Fernandes da Silva
- 79' Gustavo Sauer
Jonathan Cafu
- 84' Alexandro Ezequiel Bernabei
Rene Rodrigues Martins
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Internacional[8](Sân nhà) |
Cuiaba Esporte Clube (MT)[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 1 |
SC Internacional:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 11 trận(42.31%)
Cuiaba Esporte Clube (MT):Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)