- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Cassio RamosThủ môn
- 12 William de Asevedo FurtadoHậu vệ
- 5 Jose Ivaldo Almeida SilvaHậu vệ
- 43 Joao MarceloHậu vệ
- 3 Marlon Rodrigues XavierHậu vệ
- 20 Walace Souza SilvaTiền vệ
- 29 Lucas Daniel Romero
Tiền vệ
- 97 Matheus Henrique De Souza
Tiền vệ
- 10 Matheus Fellipe Costa PereiraTiền vệ
- 22 Vitor Hugo Amorim de Assis,VitinhoTiền vệ
- 9 Kaio Jorge Pinto Ramos
Tiền đạo
- 98 Anderson Silva Da PaixaoThủ môn
- 34 Jonathan de Jesus AlvesHậu vệ
- 6 Kaiki Bruno da SilvaHậu vệ
- 25 Lucas Hernan VillalbaHậu vệ
- 2 Wesley David de Oliveira AndradeHậu vệ
- 16 Lucas Silva BorgTiền vệ
- 7 Mateus da Silva Vital AssumpcaoTiền vệ
- 33 Fabrizio PeraltaTiền vệ
- 17 Ramiro Moschen BenettiTiền vệ
- 66 Tevis Gabriel Alves SantosTiền đạo
- 26 Lautaro DiazTiền đạo
- 30 Gabriel Veron
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 93 Jandrei Chitolina CarnielThủ môn
- 32 Nahuel Ferraresi
Hậu vệ
- 22 Ruan Tressoldi NettoHậu vệ
- 35 Jose Sabino Chagas MonteiroHậu vệ
- 2 Igor Vinicius de SouzaTiền vệ
- 4 Santiago LongoTiền vệ
- 20 Marcos AntonioTiền vệ
- 15 Michel Daryl Araujo Villar
Tiền vệ
- 33 Erick de Arruda SerafimTiền đạo
- 39 William Gomes
Tiền đạo
- 17 Andre Oliveira Silva
Tiền đạo
- 23 Rafael Pires MonteiroThủ môn
- 5 Robert Abel Arboleda EscobarHậu vệ
- 6 Wellington SantosHậu vệ
- 3 Jamal LewisHậu vệ
- 28 Alan FrancoHậu vệ
- 8 Giuliano GaloppoTiền vệ
- 27 Wellington Soares da SilvaTiền vệ
- 18 Rodrigo Huendra Almeida MendoncaTiền vệ
- 16 Luiz Gustavo DiasTiền vệ
- 10 Luciano da Rocha NevesTiền đạo
- 37 Henrique CarmoTiền đạo
- 9 Jonathan CalleriTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cruzeiro (MG)
[5] VSSao Paulo FC
[6] - 131Số lần tấn công81
- 74Tấn công nguy hiểm37
- 11Sút bóng13
- 1Sút cầu môn4
- 6Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi11
- 7Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 558Số lần chuyền bóng375
- 461Chuyền bóng chính xác298
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Cruzeiro (MG)
[5]Sao Paulo FC
[6] - 60' Walace Souza Silva
Lautaro Diaz
- 69' Vitor Hugo Amorim de Assis,Vitinho
Gabriel Veron
- 73' Luiz Gustavo Dias
Santiago Longo
- 73' Jamal Lewis
William Gomes
- 82' Rodrigo Huendra Almeida Mendonca
Michel Daryl Araujo Villar
- 82' Wellington Soares da Silva
Erick de Arruda Serafim
- 88' Matheus Henrique De Souza
Mateus da Silva Vital Assumpcao
- 88' Alan Franco
Igor Vinicius de Souza
- 88' Marlon Rodrigues Xavier
Kaiki Bruno da Silva
- 89' Lucas Daniel Romero
Fabrizio Peralta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cruzeiro (MG)[5](Sân nhà) |
Sao Paulo FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cruzeiro (MG):Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Sao Paulo FC:Trong 139 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)