- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 12 John Victor Maciel FurtadoThủ môn
- 22 Victor Alexander da Silva,VitinhoHậu vệ
- 15 Bartolomeu Jacinto Quissanga, BastosHậu vệ
- 20 Alexander Nahuel Barboza UlluaHậu vệ
- 21 Fernando Marcal OliveiraHậu vệ
- 5 Danilo Barbosa da SilvaTiền vệ
- 17 Marlon Rodrigues Freitas
Tiền vệ
- 23 Thiago Almada
Tiền vệ
- 7 Luiz Henrique Andre Rosa Da Silva
Tiền vệ
- 10 Jefferson David Savarino QuinteroTiền vệ
- 99 Igor JesusTiền đạo
- 1 Roberto Fernandez JuniorThủ môn
- 3 Lucas HalterHậu vệ
- 4 Mateo PonteHậu vệ
- 13 Alex Nicolao TellesHậu vệ
- 34 Adryelson RodriguesHậu vệ
- 28 Allan Marques LoureiroTiền vệ
- 70 Oscar David Romero VillamayorTiền vệ
- 6 Danilo das Neves Pinheiro,Tche TcheTiền vệ
- 25 Kaue Rodrigues PessanhaTiền vệ
- 37 Matheus Martins Silva Dos SantosTiền đạo
- 9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,TiquinhoTiền đạo
- 27 Carlos AlbertoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Hugo de Souza NogueiraThủ môn
- 5 Ramalho Andre
Hậu vệ
- 13 Gustavo Henrique VernesHậu vệ
- 4 Joao Victor Andrade CaetanoHậu vệ
- 2 Matheus Franca Silva, MatheuzinhoTiền vệ
- 14 Raniele Almeida MeloTiền vệ
- 70 Jose Andres Martinez TorresTiền vệ
- 10 Rodrigo Garro
Tiền vệ
- 21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
Tiền vệ
- 11 Angel Rodrigo Romero Villamayor
Tiền đạo
- 43 Talles MagnoTiền đạo
- 32 Matheus Planelles DonelliThủ môn
- 41 Renato Santos da CruzHậu vệ
- 23 Fagner Conserva LemosHậu vệ
- 37 Ryan Gustavo de LimaTiền vệ
- 27 Breno de Souza BidonTiền vệ
- 77 Igor CoronadoTiền vệ
- 19 Andre Martin Carrillo DiazTiền đạo
- 16 Pedro Henrique Konzen Medina da SilvaTiền đạo
- 20 Pedro Raul Garay da SilvaTiền đạo
- 17 Giovane Santana do NascimentoTiền đạo
- 22 Hector Hernandez MarreroTiền đạo
- 46 Hugo Sanches Nogueira Ribeiro MagalhaesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Botafogo de Futebol e Regatas
[1] VSCorinthians Paulista (SP)
[18] - 126Số lần tấn công109
- 71Tấn công nguy hiểm33
- 18Sút bóng14
- 8Sút cầu môn3
- 3Sút trượt6
- 7Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi6
- 6Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 599Số lần chuyền bóng442
- 520Chuyền bóng chính xác359
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Botafogo de Futebol e Regatas
[1]Corinthians Paulista (SP)
[18] - 46' Breno de Souza Bidon
Talles Magno
- 46' Hector Hernandez Marrero
Joao Victor Andrade Caetano
- 69' Victor Alexander da Silva,Vitinho
Mateo Ponte
- 69' Luiz Henrique Andre Rosa Da Silva
Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
- 75' Andre Martin Carrillo Diaz
Raniele Almeida Melo
- 75' Fernando Marcal Oliveira
Alex Nicolao Telles
- 80' Jefferson David Savarino Quintero
Danilo das Neves Pinheiro,Tche Tche
- 80' Alexander Nahuel Barboza Ullua
Allan Marques Loureiro
- 82' Pedro Raul Garay da Silva
Angel Rodrigo Romero Villamayor
- 84' Igor Coronado
Jose Andres Martinez Torres
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Botafogo de Futebol e Regatas[1](Sân nhà) |
Corinthians Paulista (SP)[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 |
Botafogo de Futebol e Regatas:Trong 140 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Corinthians Paulista (SP):Trong 143 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 12 trận(30.77%)