- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 97 Caique Luiz Santos da PurificacaoThủ môn
- 2 Fabio Pereira da SilvaHậu vệ
- 5 Rodrigo ElyHậu vệ
- 36 Nata Felipe de Amorim SantosHậu vệ
- 46 Jose GuilhermeHậu vệ
- 37 Eduardo Santos QueirozTiền vệ
- 23 Joao Pedro Vilardi Pinto,PepeTiền vệ
- 11 Miguel Angel Monsalve GonzalesTiền vệ
- 32 Nathan Ribeiro FernandesTiền đạo
- 19 Diego Da Silva Costa
Tiền đạo
- 16 Alexander Ernesto Aravena GuzmanTiền đạo
- 33 Rafael Cabral BarbosaThủ môn
- 34 Igor SchlemperHậu vệ
- 30 Rodrigo Caio Coquette RussoHậu vệ
- 53 Gustavo Martins de Souza SantosHậu vệ
- 10 Franco CristaldoTiền vệ
- 17 Douglas Moreira Fagundes,DodiTiền vệ
- 35 Ronald Cardoso FalkoskiTiền vệ
- 45 Lucas Eduardo Muller,MilaTiền vệ
- 14 Nathan Allan de Souza
Tiền vệ
- 7 Yeferson Julio Soteldo Martinez
Tiền đạo
- 39 Gustavo Nunes Fernandes GomesTiền đạo
- 9 Douglas Matias Arezo MartinezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Marcos Felipe de Freitas MonteiroThủ môn
- 13 Santiago Arias NaranjoHậu vệ
- 3 Gabriel Lhman Xavier
Hậu vệ
- 4 Victor Hugo Soares dos Santos,KanuHậu vệ
- 46 Luciano Batista da Silva JuniorHậu vệ
- 19 Caio Alexandre Souza e SilvaTiền vệ
- 6 Jean Lucas de Souza OliveiraTiền vệ
- 10 Everton Augusto de Barros RibeiroTiền vệ
- 8 Cauly Oliveira SouzaTiền vệ
- 16 Thaciano Mickael da Silva
Tiền đạo
- 9 Everaldo StumTiền đạo
- 1 Danilo Fernandes BatistaThủ môn
- 33 David de Duarte MacedoHậu vệ
- 25 Iago Amaral BorduchiHậu vệ
- 15 Victor CuestaHậu vệ
- 31 Vitor Hugo Franchescoli de SouzaHậu vệ
- 40 Neuciano de Jesus Gusmao,CicinhoHậu vệ
- 20 Yago Felipe da Costa RochaTiền vệ
- 14 Carlos Maria De Pena BoninoTiền vệ
- 21 Rafael Rogerio da Silva, Rafael RataoTiền đạo
- 17 Luciano Rodríguez RosalesTiền đạo
- 77 Tiago Souza de Jesus CarvalhoTiền đạo
- 52 Ruan Pablo Barbosa SousaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gremio FBPA
[15] VSEsporte Clube Bahia
[7] - 124Số lần tấn công114
- 60Tấn công nguy hiểm53
- 14Sút bóng11
- 5Sút cầu môn5
- 6Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 7Phạm lỗi10
- 1Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 450Số lần chuyền bóng686
- 363Chuyền bóng chính xác612
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Gremio FBPA
[15]Esporte Clube Bahia
[7] - 46' Nathan Ribeiro Fernandes
Nathan Allan de Souza
- 46' Alexander Ernesto Aravena Guzman
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
- 62' Carlos Maria De Pena Bonino
Everton Augusto de Barros Ribeiro
- 63' Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Everaldo Stum
- 67' Fabio Pereira da Silva
Yeferson Julio Soteldo Martinez
- 77' Diego Da Silva Costa
Douglas Matias Arezo Martinez
- 77' Miguel Angel Monsalve Gonzales
Franco Cristaldo
- 80' Iago Amaral Borduchi
Thaciano Mickael da Silva
- 86' Luciano Rodríguez Rosales
Cauly Oliveira Souza
- 87' Yago Felipe da Costa Rocha
Caio Alexandre Souza e Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gremio FBPA[15](Sân nhà) |
Esporte Clube Bahia[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 6 | 0 |
Gremio FBPA:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)
Esporte Clube Bahia:Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)