- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Fabio Deivson Lopes MacielThủ môn
- 2 Samuel Xavier Brito
Hậu vệ
- 3 Thiago Emiliano da SilvaHậu vệ
- 4 Ignacio da Silva OliveiraHậu vệ
- 53 Joao Henrique Mendes da Silva,EsquerdinhaHậu vệ
- 7 Andre Trindade da Costa Neto
Tiền vệ
- 31 Facundo BernalTiền vệ
- 5 Alexsander Cristhian Gomes da CostaTiền vệ
- 45 Vinicius Moreira de LimaTiền vệ
- 32 Isaac Rodrigues de LimaTiền vệ
- 19 Kaua Elias NogueiraTiền đạo
- 98 Vitor EudesThủ môn
- 26 Manoel Messias Silva CarvalhoHậu vệ
- 13 Felipe AndradeHậu vệ
- 30 Felipe Melo de CarvalhoHậu vệ
- 23 Claudio Rodrigues Gomes,GugaHậu vệ
- 25 Antonio CarlosHậu vệ
- 80 Miguel David Terans PerezTiền vệ
- 16 Gustavo Nonato SantanaTiền vệ
- 29 Thiago dos SantosTiền vệ
- 90 Kevin SernaTiền đạo
- 9 John Kennedy Batista de SouzaTiền đạo
- 11 Marcos da Silva Franca, KenoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Hugo de Souza NogueiraThủ môn
- 25 Carlos de Menezes Junior,CacaHậu vệ
- 5 Ramalho AndreHậu vệ
- 3 Felix Eduardo Torres CaicedoHậu vệ
- 2 Matheus Franca Silva, MatheuzinhoTiền vệ
- 37 Ryan Gustavo de Lima
Tiền vệ
- 8 Charles Rigon Matos
Tiền vệ
- 10 Rodrigo GarroTiền vệ
- 21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,BiduTiền vệ
- 43 Talles MagnoTiền đạo
- 20 Pedro Raul Garay da SilvaTiền đạo
- 32 Matheus Planelles DonelliThủ môn
- 23 Fagner Conserva LemosHậu vệ
- 13 Gustavo Henrique VernesHậu vệ
- 35 Leonardo Mana HernandesHậu vệ
- 30 Matheus de Araujo AndradeTiền vệ
- 26 Guilherme Sucigan Mafra Cunha,BiroTiền vệ
- 77 Igor CoronadoTiền vệ
- 27 Breno de Souza BidonTiền vệ
- 46 Hugo Sanches Nogueira Ribeiro MagalhaesTiền đạo
- 17 Giovane Santana do NascimentoTiền đạo
- 16 Pedro Henrique Konzen Medina da SilvaTiền đạo
- 36 Wesley Gassova Ribeiro TeixeiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fluminense (RJ)
[18] VSCorinthians Paulista (SP)
[17] - 113Số lần tấn công78
- 59Tấn công nguy hiểm38
- 11Sút bóng7
- 4Sút cầu môn2
- 3Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi13
- 6Phạt góc2
- 20Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 521Số lần chuyền bóng424
- 453Chuyền bóng chính xác353
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Fluminense (RJ)
[18]Corinthians Paulista (SP)
[17] - 46' Joao Henrique Mendes da Silva,Esquerdinha
Marcos da Silva Franca, Keno
- 46' Giovane Santana do Nascimento
Talles Magno
- 59' Wesley Gassova Ribeiro Teixeira
Rodrigo Garro
- 67' Pedro Henrique Konzen Medina da Silva
Pedro Raul Garay da Silva
- 70' Facundo Bernal
Gustavo Nonato Santana
- 76' Kaua Elias Nogueira
John Kennedy Batista de Souza
- 76' Isaac Rodrigues de Lima
Kevin Serna
- 77' Igor Coronado
Felix Eduardo Torres Caicedo
- 77' Hugo Sanches Nogueira Ribeiro Magalhaes
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
- 87' Ignacio da Silva Oliveira
Thiago dos Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fluminense (RJ)[18](Sân nhà) |
Corinthians Paulista (SP)[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 |
Fluminense (RJ):Trong 138 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 16 trận(42.11%)
Corinthians Paulista (SP):Trong 143 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 12 trận(30.77%)