- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Ronaldo de Oliveira StradaThủ môn
- 2 Magno Jose da Silva, Maguinho
Hậu vệ
- 3 Adriano MartinsHậu vệ
- 4 Pedro Henrique Pereira da SilvaHậu vệ
- 6 Alejo Cruz TecheraHậu vệ
- 5 Gonzalo Freitas
Tiền vệ
- 8 Rhaldney Norberto Simiao GomesTiền vệ
- 10 Joel CampbellTiền vệ
- 7 Janderson Santos de SouzaTiền đạo
- 9 Derek Freitas RibeiroTiền đạo
- 11 Luiz Fernando Morais dos SantosTiền đạo
- 12 Pedro Felipe de Faria Rangel
Thủ môn
- 13 Rafael German Haller PiloniHậu vệ
- 15 Luiz Felipe do Nascimento dos SantosHậu vệ
- 14 Marcos Vinicius Carvalho dos Reis, MarcaoHậu vệ
- 18 Jorge de Moura Xavier,JorginhoTiền vệ
- 16 Randerson de Sousa AlmeidaTiền vệ
- 17 Shaylon Kallyson CardozoTiền vệ
- 19 Jan Carlos Hurtado Anchico
Tiền đạo
- 20 Eli JuniorTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Sergio Rochet AlvarezThủ môn
- 15 Bruno Gomes da Silva ClevelarioHậu vệ
- 25 Gabriel Ivan MercadoHậu vệ
- 18 Agustin Maximiliano Rogel PaitaHậu vệ
- 26 Alexandro Ezequiel BernabeiHậu vệ
- 29 Thiago MaiaTiền vệ
- 8 Bruno Henrique CorsiniTiền vệ
- 21 Wesley Ribeiro SilvaTiền vệ
- 17 Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno TabataTiền vệ
- 34 Gabriel Carvalho TeixeiraTiền vệ
- 13 Enner ValenciaTiền đạo
- 24 Anthoni Spier SouzaThủ môn
- 3 Igor GomesHậu vệ
- 6 Rene Rodrigues MartinsHậu vệ
- 4 Robert RenanHậu vệ
- 44 Vitor Eduardo da Silva MatosHậu vệ
- 40 Romulo Zanre ZwargTiền vệ
- 5 Fernando Francisco RegesTiền vệ
- 47 Gustavo PradoTiền vệ
- 7 Hyoran Kaue DalmoroTiền vệ
- 48 Lucca DrummondTiền đạo
- 49 Ricardo MathiasTiền đạo
- 31 Lucas AlarioTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico Clube Goianiense
[20] VSSC Internacional
[12] - 104Số lần tấn công145
- 60Tấn công nguy hiểm72
- 11Sút bóng13
- 6Sút cầu môn4
- 3Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi6
- 4Phạt góc7
- 7Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 403Số lần chuyền bóng542
- 302Chuyền bóng chính xác430
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico Clube Goianiense
[20]SC Internacional
[12] - 17' Pedro Henrique Pereira da Silva
Luiz Felipe do Nascimento dos Santos
- 28' Derek Freitas Ribeiro
Jan Carlos Hurtado Anchico
- 46' Magno Jose da Silva, Maguinho
Rafael German Haller Piloni
- 61' Lucas Alario
Enner Valencia
- 61' Fernando Francisco Reges
Bruno Henrique Corsini
- 62' Rhaldney Norberto Simiao Gomes
Shaylon Kallyson Cardozo
- 62' Joel Campbell
Jorge de Moura Xavier,Jorginho
- 79' Ricardo Mathias
Gabriel Carvalho Teixeira
- 80' Gustavo Prado
Thiago Maia
- 89' Romulo Zanre Zwarg
Bruno Gomes da Silva Clevelario
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico Clube Goianiense[20](Sân nhà) |
SC Internacional[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 2 | 2 |
Atletico Clube Goianiense:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
SC Internacional:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 12 trận(44.44%)